Loading data. Please wait

EN 60060-2

High-voltage test techniques - Part 2: Measuring systems (IEC 60060-2:1994)

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60060-2
Tên tiêu chuẩn
High-voltage test techniques - Part 2: Measuring systems (IEC 60060-2:1994)
Ngày phát hành
1994-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60060-2 (1996-03), IDT * BS EN 60060-2 (1995-08-15), IDT * NF C41-102 (1995-04-01), IDT * IEC 60060-2 (1994-11), IDT * SN EN 60060-2 (1994), IDT * SN EN 60060-2 (2011), IDT * OEVE EN 60060-2 (1995-06), IDT * PN-EN 60060-2 (2000-02-24), IDT * SS-EN 60060-2 (1996-02-23), IDT * UNE-EN 60060-2 (1997-04-15), IDT * TS EN 60060-2 (2008-02-28), IDT * STN EN 60060-2 (2001-08-01), IDT * STN EN 60060-2 (2003-08-01), IDT * CSN EN 60060-2 (1997-11-01), IDT * DS/EN 60060-2 (1995-06-28), IDT * NEN 10060-2:1995 en;fr (1995-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 61083-1 (1993-04)
Digital recorders for measurements in high-voltage impulse tests; part 1: requirements for digital recorders (IEC 61083-1:1991, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61083-1
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 479 S1 (1986)
Oscilloscopes and peak voltmeters for impulse tests
Số hiệu tiêu chuẩn HD 479 S1
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-301*CEI 60050-301 (1983)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 301 : Chapter 301: General terms on measurements in electricity
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-301*CEI 60050-301
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-302*CEI 60050-302 (1983)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 302 : Chapter 302: Electrical measuring instruments
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-302*CEI 60050-302
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-303*CEI 60050-303 (1983)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 303 : Chapter 303: Electronic measuring instruments
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-303*CEI 60050-303
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-321*CEI 60050-321 (1986)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 321 : Instrument transformers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-321*CEI 60050-321
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60052*CEI 60052 (1960)
Recommendations for voltage measurement by means of sphere-gaps (one sphere earthed)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60052*CEI 60052
Ngày phát hành 1960-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60790*CEI 60790 (1984)
Oscilloscopes and peak voltmeters for impulse tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60790*CEI 60790
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60833*CEI 60833 (1987)
Measurement of power-frequency electric fields
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60833*CEI 60833
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61083-1*CEI 61083-1 (1991-08)
Digital recorders for measurements in high-voltage impulse tests; part 1: requirements for digital recorders
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61083-1*CEI 61083-1
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60051 Reihe * HD 588.1 S1 (1991-08) * IEC 60051 Reihe * IEC 60060-1 (1989-11) * IEC 60071-1 (1993-12)
Thay thế cho
prEN 60060-2 (1994-04)
IEC 60-2: high voltage test techniques; part 2: measuring systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60060-2
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60060-2 (2011-01)
High-voltage test techniques - Part 2: Measuring systems (IEC 60060-2:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60060-2
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60060-2 (2011-01)
High-voltage test techniques - Part 2: Measuring systems (IEC 60060-2:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60060-2
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60060-2 (1994-12)
High-voltage test techniques - Part 2: Measuring systems (IEC 60060-2:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60060-2
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60060-2 (1994-04)
IEC 60-2: high voltage test techniques; part 2: measuring systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60060-2
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance inspection * Alternating current * Alternating voltage tests * Alternating voltages * Current transformers * Currents * Definitions * Direct current * Direct voltage * Electrical engineering * Errors in measuring * Frequencies * Frequency response * High voltage * High-voltage equipment * High-voltage techniques * High-voltage test technique * Impulse voltages * Inspection * Layout * Measurement * Measuring equipment * Measuring instruments * Measuring systems * Metrology * Quality assurance * Response time * Specification (approval) * Surge current * Switching impulse voltages * Symbols * Test reports * Test techniques * Testing * Voltage * Wear-quantity * Lightning surge voltages * Stress
Số trang