Loading data. Please wait
DIN VDE 0418-1*VDE 0418-1Specifications for electric integrating meters; Watthour meters
Số trang: 27
Ngày phát hành: 1968-05-00
| Class 2 direct connected alternating-current watthour meters | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57418-1*DIN VDE 0418-1*VDE 0418-1 |
| Ngày phát hành | 1982-07-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electric energy meters; alternating-current watthour meters class 0.5, 1 and 2 for instrument transformer connection | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0418-12*VDE 0418-12 |
| Ngày phát hành | 1988-06-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Classes 0,5, 1 and 2 alternating-current watthour meters (IEC 60521:1988); German version EN 60521:1995 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60521*VDE 0418-12 |
| Ngày phát hành | 1995-07-00 |
| Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Class 2 direct connected alternating-current watthour meters | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57418-1*DIN VDE 0418-1*VDE 0418-1 |
| Ngày phát hành | 1982-07-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specifications for electric integrating meters; Watthour meters | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0418-1*VDE 0418-1 |
| Ngày phát hành | 1968-05-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electric energy meters; alternating-current watthour meters class 0.5, 1 and 2 for instrument transformer connection | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0418-12*VDE 0418-12 |
| Ngày phát hành | 1988-06-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electricity metering equipment (a.c.) - Particular requirements - Part 11: Electromechanical meters for active energy (classes 0,5, 1 and 2) (IEC 62053-11:2003); German version EN 62053-11:2003 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62053-11*VDE 0418-3-11 |
| Ngày phát hành | 2003-11-00 |
| Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |