Loading data. Please wait

EN 60387

Symbols for alternating-current electricity meters (IEC 60387:1992)

Số trang:
Ngày phát hành: 1992-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60387
Tên tiêu chuẩn
Symbols for alternating-current electricity meters (IEC 60387:1992)
Ngày phát hành
1992-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60387 (1993-11), IDT
Symbols for alternating-current electricity meters (IEC 60387:1992); German version EN 60387:1992
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60387
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C44-102*NF EN 60387 (1993-01-01), IDT
Symbols for alternating-current electricity meters.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C44-102*NF EN 60387
Ngày phát hành 1993-01-01
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60387*CEI 60387 (1992-07), IDT
Symbols for alternating-current electricity meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60387*CEI 60387
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 60387 (1992), IDT
Symbols for alternating-current electricity meters (IEC 60387:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 60387
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* OEVE EN 60387 (1993-03-03), IDT
Symbols for alternating-current electricity meters
Số hiệu tiêu chuẩn OEVE EN 60387
Ngày phát hành 1993-03-03
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 60387 (1995-07-01), IDT
Symbols for alternating-current electricity meters
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 60387
Ngày phát hành 1995-07-01
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 60387 (1998-07-02), IDT
Symbols for alternating-current electricity meters
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 60387
Ngày phát hành 1998-07-02
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 60387 (1993-01-15), IDT * PN-EN 60387 (1996-10-24), IDT * SS-EN 60387 (1993-09-10), IDT * UNE-EN 60387 (1994-11-11), IDT * TS 2369 (1976-04-20), IDT * STN EN 60387 (2001-12-01), IDT * NEN 10387:1993 en;fr (1993-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-301*CEI 60050-301 (1983)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 301 : Chapter 301: General terms on measurements in electricity
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-301*CEI 60050-301
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-302*CEI 60050-302 (1983)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 302 : Chapter 302: Electrical measuring instruments
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-302*CEI 60050-302
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-303*CEI 60050-303 (1983)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 303 : Chapter 303: Electronic measuring instruments
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-303*CEI 60050-303
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60211*CEI 60211 (1966)
Maximum demand indicators, Class 1.O.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60211*CEI 60211
Ngày phát hành 1966-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-6*CEI 60617-6 (1983)
Graphical symbols for diagrams. Part 6 : Production and conversion of electrical energy
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-6*CEI 60617-6
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 60387 (1991-04)
Revision of IEC 387; symbols for alternating-current electricity meters
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60387
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 62053-52 (2005-11)
Electricity metering equipment (AC) - Particular requirements - Part 52: Symbols (IEC 62053-52:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62053-52
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60387 (1992-09)
Symbols for alternating-current electricity meters (IEC 60387:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60387
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60387 (1991-04)
Revision of IEC 387; symbols for alternating-current electricity meters
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60387
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 62053-52 (2005-11)
Electricity metering equipment (AC) - Particular requirements - Part 52: Symbols (IEC 62053-52:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62053-52
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alternating current * Alternating-current meters * Counters * Current meters * Definitions * Electrical measurement * Electricity meter * Electricity supply meters * Graphic symbols * Induction meters * Marking * Measurement * Measuring instruments * Symbols * Wattmeters
Số trang