Loading data. Please wait
Viscometry - Measurement of kinematic viscosity by means of the Ubbelohde viscometer - Part 1: Viscometer specification and measurement procedure
Số trang: 9
Ngày phát hành: 1999-01-00
Fundamentals of metrology - Part 1: Basic terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1319-1 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fundamentals of metrology - Part 3: Evaluation of measurements of a single measurand, measurement uncertainty | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1319-3 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Viscosity; rheological concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1342-1 |
Ngày phát hành | 1983-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 87.020. Quá trình sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Basic Calibration of Master Viscometers and Viscosity Oil Standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 2162 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass capillary kinematic viscometers - Specifications and operating instructions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3105 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Viscometry; Determination of kinematic viscosity using the standard design Ubbelohde viscometer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51562-1 |
Ngày phát hành | 1983-01-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Viscometry - Measurement of kinematic viscosity by means of the Ubbelohde viscometer - Part 1: Viscometer specification and measurement procedure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51562-1 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Viscometry; Determination of kinematic viscosity using the standard design Ubbelohde viscometer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51562-1 |
Ngày phát hành | 1983-01-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |