Loading data. Please wait

DIN EN ISO 6245

Petroleum products - Determination of ash (ISO 6245:2001); German version EN ISO 6245:2002

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2003-01-00

Liên hệ
The document specifies a method for the determination of the ash in the range 0001 % (m/m) to 0,180 % (m/m) from distillate and residual fuel oils, crude oils lubricating oils, waxes and other petroleum products, in which any ash-forming materials present are normally considered to be undesiderable impurities or contaminants.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 6245
Tên tiêu chuẩn
Petroleum products - Determination of ash (ISO 6245:2001); German version EN ISO 6245:2002
Ngày phát hành
2003-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 6245 (2002-11), IDT * ISO 6245 (2001-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN ISO 3171 (2000-11)
Petroleum liquids - Automatic pipeline sampling (ISO 3171:1988); German version EN ISO 3171:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3171
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3170 (1998-09)
Petroleum liquids - Manual sampling (ISO 3170:1988, including Amendment 1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3170
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3171 (1999-03)
Petroleum liquids - Automatic pipeline sampling (ISO 3171:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3171
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4259 (1995-08)
Petroleum products - Determination and application of precision data in relation to methods of test (ISO 4259:1992/Cor 1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4259
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3170 (1988-09)
Petroleum liquids; manual sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3170
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3171 (1988-12)
Petroleum liquids; automatic pipeline sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3171
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4259 (1992-12)
Petroleum products; determination and application of precision data in relation to methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4259
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5272 (1979-02)
Toluene for industrial use; Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5272
Ngày phát hành 1979-02-00
Mục phân loại 71.080.15. Hidrocacbon thơm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3170 (2002-08) * DIN EN ISO 4259 (1996-04)
Thay thế cho
DIN EN ISO 6245 (1995-11)
Petroleum products - Determination of ash (ISO 6245:1993); German version EN ISO 6245:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 6245
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 6245 (2002-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 6245 (2003-01)
Petroleum products - Determination of ash (ISO 6245:2001); German version EN ISO 6245:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 6245
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 7 (1975-08)
Determination of Ash from Petroleum Products
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 7
Ngày phát hành 1975-08-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 6245 (1995-11)
Petroleum products - Determination of ash (ISO 6245:1993); German version EN ISO 6245:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 6245
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 6245 (2002-06) * DIN EN 7 (1975-08)
Từ khóa
Analysis * Ash contents * Ashes * Chemical * Chemical analysis and testing * Content * Crude oils * Determination * Determination of content * Distillates * Evaporation residues * Fuel oil * Kerosine * Kerosine product * Liquid fuels * Lubricating oils * Materials testing * Measurement * Methods of analysis * Mineral oils * Oils * Oxygen lance process * Paraffin * Petroleum * Petroleum products * Residues * Testing * Waxes
Số trang
10