Loading data. Please wait
| Vacuum desiccators | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12491 |
| Ngày phát hành | 1966-04-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Porcelain laboratory ware; crucibles and lids | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12904 |
| Ngày phát hành | 1975-02-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Filter papers for chemical analyses; classification, designation, main properties, methods of test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53135 |
| Ngày phát hành | 1968-06-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan 85.080.99. Các sản phẩm giấy khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Petroleum products - Determination of ash (ISO 6245:1993); German version EN ISO 6245:1995 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6245 |
| Ngày phát hành | 1995-11-00 |
| Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Petroleum products - Determination of ash (ISO 6245:2001); German version EN ISO 6245:2002 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6245 |
| Ngày phát hành | 2003-01-00 |
| Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Determination of Ash from Petroleum Products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 7 |
| Ngày phát hành | 1975-08-00 |
| Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Petroleum products - Determination of ash (ISO 6245:1993); German version EN ISO 6245:1995 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6245 |
| Ngày phát hành | 1995-11-00 |
| Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |