Loading data. Please wait
Liquid fuels - Fuel oils - Part 1: Fuel oils EL, specifications
Số trang: 8
Ngày phát hành: 2008-08-00
Liquid fuels - Determination of thermal stability of fuel oil EL | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51371 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Mineral Oils; Determination of the Neutralization Number, Colour-indicator titration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51558-1 |
Ngày phát hành | 1979-07-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Viscometry - Measurement of kinematic viscosity by means of the Ubbelohde viscometer - Part 1: Viscometer specification and measurement procedure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51562-1 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of mineraloil hydrocarbons and solvents; determination of water content according to Karl Fischer; direct method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51777-1 |
Ngày phát hành | 1983-03-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of solid and liquid fuels - Determination of gross calorific value by the bomb calorimeter and calculation of net calorific value - Part 1: Principles, apparatus, methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51900-1 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of solid and liquid fuels - Determination of the gross calorific value by the bomb calorimeter and calculation of the net calorific value - Part 2: Method using isoperibol ot static, jacket calorimeter | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51900-2 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of solid and liquid fuels - Determination of gross calorific value by the bomb calorimeter and calculation of net calorific value - Part 3: Method using adiabatic jacket | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51900-3 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Diesel and domestic heating fuels - Determination of cold filter plugging point; German version EN 116:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 116 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products; determination of cloud point (ISO 3015:1992); German version EN 23015:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 23015 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products and hydrocarbons; determination of sulfur content; Wickbold combustion method (ISO 4260:1987); German version EN 24260:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 24260 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of flash point - Pensky-Martens closed cup method (ISO 2719:2002); German version EN ISO 2719:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 2719 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Determination and application of precision data in relation to methods of test (ISO 4259:2006); German version EN ISO 4259:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 4259 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Determination of ash (ISO 6245:2001); German version EN ISO 6245:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6245 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Determination of sulfur content - Energy-dispersive X-ray fluorescence spectrometry (ISO 8754:2003); German version EN ISO 8754:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8754 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Diesel fuel - Assessment of lubricity using the high-frequency reciprocating rig (HFRR) - Part 1: Test method (ISO 12156-1:2006); German version EN ISO 12156-1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12156-1 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Crude petroleum and petroleum products - Determination of density - Oscillating U-tube method (ISO 12185:1996); German version EN ISO 12185:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12185 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 75.180.30. Thiết bị đo thể tích và đo lường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Determination of water - Coulometric Karl Fischer titration method (ISO 12937:2000); German version EN ISO 12937:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12937 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Determination of sulfur content - Wavelength-dispersive X-ray fluorescence spectrometry (ISO 14596:2007); German version EN ISO 14596:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14596 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and related products - Determination of chlorine and bromine content - Wavelength-dispersive X-ray fluorescence spectrometry (ISO 15597:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 15597 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquid fuels - Fuel oils - Part 1: Fuel oils EL; Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51603-1 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquid fuels - Fuel oils - Part 1: Fuel oils EL, specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51603-1 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquid fuels - Fuel oils - Part 1: Fuel oils EL, specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51603-1 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquid fuels - Fuel oils - Part 1: Fuel oils EL, specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51603-1 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquid fuels - Fuel oils - Part 1: Fuel oils EL; Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51603-1 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquid fuels - Fuel oils - Part 1: Domestic fuel oils EL; specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51603-1 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquid fuels - Fuel oils - Part 1: Domestic fuel oils EL; specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51603-1 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquid fuels; EL domestic fuel oils; minimum requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51603-1 |
Ngày phát hành | 1988-03-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquid fuels; Fuels oils; El fuel oil; Minimum requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51603-1 |
Ngày phát hành | 1981-12-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |