Loading data. Please wait

DIN 51603-1

Liquid fuels; EL domestic fuel oils; minimum requirements

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1988-03-00

Liên hệ
Specifies are the requirements for domestic fuel and the test methods.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 51603-1
Tên tiêu chuẩn
Liquid fuels; EL domestic fuel oils; minimum requirements
Ngày phát hành
1988-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 51400-1 (1978-02)
Testing of Mineral Oils and Fuels; Determination of the Sulfur Content (Total Sulfur); General Working Principles
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51400-1
Ngày phát hành 1978-02-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51400-2 (1978-02)
Testing of mineral oils and fuels; determination of sulphur content (total sulphur), combustion according to Grote-Krekeler, acidimetric titration, gravimetric determination
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51400-2
Ngày phát hành 1978-02-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51400-6 (1978-02)
Testing of mineral oils and fuels; determination of sulphur content (total sulphur) by X-ray spectrometry
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51400-6
Ngày phát hành 1978-02-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51408-1 (1983-06)
Testing of liquid petroleum hydrocarbons; determination of chlorine content; Wickbold combustion method
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51408-1
Ngày phát hành 1983-06-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51551 (1986-03)
Testing of lubricants and liquid fuels; determination of Conradson carbon residue
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51551
Ngày phát hành 1986-03-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51558-1 (1979-07)
Testing of Mineral Oils; Determination of the Neutralization Number, Colour-indicator titration
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51558-1
Ngày phát hành 1979-07-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51562-1 (1983-01)
Viscometry; Determination of kinematic viscosity using the standard design Ubbelohde viscometer
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51562-1
Ngày phát hành 1983-01-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51755 (1974-03)
Testing of Mineral Oils and Other Combustible Liquids; Determination of Flash Point by the Closed Tester according to Abel-Pensky
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51755
Ngày phát hành 1974-03-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51777-1 (1983-03)
Testing of mineraloil hydrocarbons and solvents; determination of water content according to Karl Fischer; direct method
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51777-1
Ngày phát hành 1983-03-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 3016 (1982-10)
Petroleum oils; determination of pour point
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 3016
Ngày phát hành 1982-10-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6245 (1982-11)
Petroleum products; Determination of ash
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6245
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51751 (1978-05) * DIN 51757 (1984-01) * DIN 51848-1 (1981-12) * DIN 51900-1 (1977-08) * DIN 51900-2 (1977-08) * DIN 51900-3 (1977-08) * DIN EN 7 (1975-08) * DIN EN 41 (1976-10) * DIN ISO 3735 (1983-12) * ASTM D 86 (1982) * BImSchV 3 (1975-01-15) * EWGV 950/68 (1968-06-28) * Mineralölsteuergesetz vom 11. Oktober 1978
Thay thế cho
DIN 51603-1 (1981-12)
Liquid fuels; Fuels oils; El fuel oil; Minimum requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51603-1
Ngày phát hành 1981-12-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN 51603-1 (1995-03)
Liquid fuels - Fuel oils - Part 1: Domestic fuel oils EL; specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51603-1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 51603-1 (2011-09)
Liquid fuels - Fuel oils - Part 1: Fuel oils EL, specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51603-1
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51603-1 (2008-08)
Liquid fuels - Fuel oils - Part 1: Fuel oils EL, specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51603-1
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51603-1 (2003-09)
Liquid fuels - Fuel oils - Part 1: Fuel oils EL; Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51603-1
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51603-1 (1998-03)
Liquid fuels - Fuel oils - Part 1: Domestic fuel oils EL; specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51603-1
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51603-1 (1995-03)
Liquid fuels - Fuel oils - Part 1: Domestic fuel oils EL; specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51603-1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51603-1 (1988-03)
Liquid fuels; EL domestic fuel oils; minimum requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51603-1
Ngày phát hành 1988-03-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51603-1 (1981-12)
Liquid fuels; Fuels oils; El fuel oil; Minimum requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51603-1
Ngày phát hành 1981-12-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Burners * Definitions * Fuel oil * Fuels * Inspection * Liquid fuels * Specification (approval) * Testing * Pressure pulverizers * Vaporizing burners * light
Mục phân loại
Số trang
3