Loading data. Please wait
DIN 51558-1Testing of Mineral Oils; Determination of the Neutralization Number, Colour-indicator titration
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1979-07-00
| Presentation of Numerical Data; Rounding | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1333-2 |
| Ngày phát hành | 1972-02-00 |
| Mục phân loại | 07.020. Toán học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Screening surfaces; wire screens for test sieves, dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4188-1 |
| Ngày phát hành | 1977-10-00 |
| Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; conical sockets, taper 1 : 10, blank or roughly ground, dimensions, tolerances | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12245 |
| Ngày phát hành | 1979-04-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; conical flasks, narrow neck | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12380 |
| Ngày phát hành | 1972-09-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; burettes with stopcock, offset, oblique bore with tail | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12700-3 |
| Ngày phát hành | 1975-03-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glass Plant, Pipeline and Fittings, Properties of Borosilicate Glass 3.3 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3585 |
| Ngày phát hành | 1976-07-00 |
| Mục phân loại | 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Petroleum products and lubricants - Determination of acid or base number - Colour-indicator titration method (ISO 6618:1997) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 6618 |
| Ngày phát hành | 2015-07-00 |
| Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung 75.100. Chất bôi trơn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Petroleum products and lubricants - Determination of acid or base number - Colour-indicator titration method (ISO 6618:1997) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 6618 |
| Ngày phát hành | 2015-07-00 |
| Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung 75.100. Chất bôi trơn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of Mineral Oils; Determination of the Neutralization Number, Colour-indicator titration | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51558-1 |
| Ngày phát hành | 1979-07-00 |
| Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |