Loading data. Please wait
Laboratory glassware; conical flasks, narrow neck
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1972-09-00
Glass; terms and definitions for glass types | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1259-1 |
Ngày phát hành | 1971-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 81.040.01. Thuỷ tinh nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; conical flasks, narrow neck | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12380 |
Ngày phát hành | 1988-05-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; conical flasks, narrow neck | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12380 |
Ngày phát hành | 1988-05-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; conical flasks, narrow neck | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12380 |
Ngày phát hành | 1972-09-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |