Loading data. Please wait
Petroleum products and hydrocarbons; determination of sulfur content; Wickbold combustion method (ISO 4260:1987); German version EN 24260:1994
Số trang: 19
Ngày phát hành: 1994-05-00
Laboratory glassware; Interchangeable spherical ground joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 641 |
Ngày phát hành | 1975-09-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum liquids; manual sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3170 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum liquids; automatic pipeline sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3171 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal eye-protectors for welding and related techniques; Filters; Utilisation and transmittance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4850 |
Ngày phát hành | 1979-07-00 |
Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the Sulphur Content of Petroleum Products by the Wickbold Combustion Method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 41 |
Ngày phát hành | 1976-10-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products and hydrocarbons; determination of sulfur content; Wickbold combustion method (ISO 4260:1987); German version EN 24260:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 24260 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the Sulphur Content of Petroleum Products by the Wickbold Combustion Method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 41 |
Ngày phát hành | 1976-10-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |