Loading data. Please wait
DIN EN 41Determination of the Sulphur Content of Petroleum Products by the Wickbold Combustion Method
Số trang: 15
Ngày phát hành: 1976-10-00
| Laboratory glassware; conical flaskes, wide neck | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12385 |
| Ngày phát hành | 1972-09-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; one-mark volumetric flasks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12664 |
| Ngày phát hành | 1971-07-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; one-mark pipettes, class A and class B | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12690 |
| Ngày phát hành | 1975-04-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of Liquefied Petroleum Gases; Sampling | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51610 |
| Ngày phát hành | 1973-11-00 |
| Mục phân loại | 75.160.30. Nhiên liệu khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bitumen and bituminous binders - Sampling bituminous binders | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 58 |
| Ngày phát hành | 2009-11-00 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Petroleum products and hydrocarbons; determination of sulfur content; Wickbold combustion method (ISO 4260:1987); German version EN 24260:1994 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 24260 |
| Ngày phát hành | 1994-05-00 |
| Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Petroleum products and hydrocarbons; determination of sulfur content; Wickbold combustion method (ISO 4260:1987); German version EN 24260:1994 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 24260 |
| Ngày phát hành | 1994-05-00 |
| Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Determination of the Sulphur Content of Petroleum Products by the Wickbold Combustion Method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 41 |
| Ngày phát hành | 1976-10-00 |
| Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |