Loading data. Please wait

GOST 30425

Canned foods. Method for determination of commercial sterility

Số trang: 28
Ngày phát hành: 1997-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 30425
Tên tiêu chuẩn
Canned foods. Method for determination of commercial sterility
Ngày phát hành
1997-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
GOST 8.070 (1983), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
GOST R 53228 (2008)
Non-automatic weighing instruments. Part 1. Metrological and technical requirements. Tests
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 53228
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 6672 (1975)
Cover glasses for micropreparations. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 6672
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 37.020. Thiết bị quang
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9284 (1975)
Slides for micropreparations. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9284
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 37.020. Thiết bị quang
81.040.30. Sản phẩm thủy tinh
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 10444.1 (1984)
Canned food. Preparation of reagent solutions, dyes, indicators and culture media for microbiological analysis
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 10444.1
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 10444.7 (1986)
Food products. Methods of detection of botulinum toxins and Clostridium botulinum
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 10444.7
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 10444.8 (1988)
Food products. Method for determination of Bacillus cereus
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 10444.8
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 10444.9 (1988)
Food products. Method for determination of Clostridium perfringens
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 10444.9
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 10444.11 (1989)
Food products. Methods for determination of the lactic acid bacteria
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 10444.11
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 10444.12 (1988)
Food products. Method for determination of yeast and mould
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 10444.12
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 07.080. Sinh học. Thực vật học. Ðộng vật học
07.100.30. Vi sinh học thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 10444.15 (1994)
Food products. Methods for determination quantity of mesophilic aerobes and facultative anaerobes
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 10444.15
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 18963 (1973)
Drinking water. Methods of sanitary-bacteriological analysis
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 18963
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 21241 (1989)
Medical pincers. General technical requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 21241
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 26188 (1984)
Fruit and vegetable products, meat and meat-vegetable cans. Method for determination of pH
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 26188
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 67.050. Phương pháp thử và phân tích thực phẩm nói chung
67.080.01. Rau quả và sản phẩm chế biến nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 26668 (1985)
Food-stuff and food additives. Preparation of sampling for microbiological analyses
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 26668
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 26669 (1985)
Food-stuffs and food additives. Preparation of samples for microbiological analyses
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 26669
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 26670 (1991)
Food products. Methods for cultivation of microorganisms
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 26670
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 30518 (1997)
Food products. Methods for detection and quantity determination of coliformes
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 30518
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 07.080. Sinh học. Thực vật học. Ðộng vật học
07.100.30. Vi sinh học thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R 53415 (2009) * GOST 24104 (2001) * GOST 25336 (1982) * GOST 29227 (1991)
Thay thế cho
GOST 10444.3 (1985)
Canned foods. Method for determination of mesophilic airobes and facultative-anairobes
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 10444.3
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 10444.4 (1985)
Canned foods. Method for determination of nusophilic strictly anaerobs
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 10444.4
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 10444.5 (1985)
Canned foods. Method for determination of thermophilic airobes and facultive anairobes
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 10444.5
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 10444.6 (1985)
Canned foods. Method for determination of thermophile strictly anairobes
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 10444.6
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 10444.6 (1985)
Canned foods. Method for determination of thermophile strictly anairobes
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 10444.6
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 10444.5 (1985)
Canned foods. Method for determination of thermophilic airobes and facultive anairobes
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 10444.5
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 10444.4 (1985)
Canned foods. Method for determination of nusophilic strictly anaerobs
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 10444.4
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 10444.3 (1985)
Canned foods. Method for determination of mesophilic airobes and facultative-anairobes
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 10444.3
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 30425 (1997)
Canned foods. Method for determination of commercial sterility
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 30425
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm
67.080.01. Rau quả và sản phẩm chế biến nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Canned foods * Commercial * Determination * Food products * Microbiology * Sterility
Số trang
28