Loading data. Please wait
Canned foods. Method for determination of commercial sterility
Số trang: 28
Ngày phát hành: 1997-00-00
Non-automatic weighing instruments. Part 1. Metrological and technical requirements. Tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 53228 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cover glasses for micropreparations. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 6672 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 37.020. Thiết bị quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Slides for micropreparations. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9284 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 37.020. Thiết bị quang 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Canned food. Preparation of reagent solutions, dyes, indicators and culture media for microbiological analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 10444.1 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Food products. Methods of detection of botulinum toxins and Clostridium botulinum | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 10444.7 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Food products. Method for determination of Bacillus cereus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 10444.8 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Food products. Method for determination of Clostridium perfringens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 10444.9 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Food products. Methods for determination of the lactic acid bacteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 10444.11 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Food products. Method for determination of yeast and mould | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 10444.12 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 07.080. Sinh học. Thực vật học. Ðộng vật học 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Food products. Methods for determination quantity of mesophilic aerobes and facultative anaerobes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 10444.15 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drinking water. Methods of sanitary-bacteriological analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 18963 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 13.060.20. Nước uống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical pincers. General technical requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 21241 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fruit and vegetable products, meat and meat-vegetable cans. Method for determination of pH | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 26188 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 67.050. Phương pháp thử và phân tích thực phẩm nói chung 67.080.01. Rau quả và sản phẩm chế biến nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Food-stuff and food additives. Preparation of sampling for microbiological analyses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 26668 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Food-stuffs and food additives. Preparation of samples for microbiological analyses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 26669 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Food products. Methods for cultivation of microorganisms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 26670 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Food products. Methods for detection and quantity determination of coliformes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 30518 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 07.080. Sinh học. Thực vật học. Ðộng vật học 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Canned foods. Method for determination of mesophilic airobes and facultative-anairobes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 10444.3 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Canned foods. Method for determination of nusophilic strictly anaerobs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 10444.4 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Canned foods. Method for determination of thermophilic airobes and facultive anairobes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 10444.5 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Canned foods. Method for determination of thermophile strictly anairobes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 10444.6 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Canned foods. Method for determination of thermophile strictly anairobes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 10444.6 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Canned foods. Method for determination of thermophilic airobes and facultive anairobes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 10444.5 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Canned foods. Method for determination of nusophilic strictly anaerobs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 10444.4 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Canned foods. Method for determination of mesophilic airobes and facultative-anairobes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 10444.3 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Canned foods. Method for determination of commercial sterility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 30425 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm 67.080.01. Rau quả và sản phẩm chế biến nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |