Loading data. Please wait

EN 505

Roofing products from metal sheet - Specification for fully supported roofing products of steel sheet

Số trang: 21
Ngày phát hành: 2013-03-00

Liên hệ
This European Standard specifies requirements for roofing products used for assembly into coverings for pitched roofs, made from metallic coated steel sheet with or without additional organic coatings. The European Standard establishes general characteristics, definitions and labelling for the products, together with requirements for the materials from which the products can be manufactured. It is intended to be used either by manufacturers to ensure that their products comply with the requirements or by purchasers to verify that the products comply before they are despatched from the factory. It specifies the requirements for products which enable them to meet all normal service conditions. Products can be prefabricated or semiformed products as well as strip, coil and sheet for on-site-formed applications (e. g. standing-seam and clip fixroofs). The European Standard applies to all discontinuously laid and fully supported roofing products made of steel sheets. No requirements for supporting construction, design of roof system and execution of connections and flashings are included. NOTE The European Standard deals partly with flat products, partly with formed (prefabricated) products. Requirements for preformed self-supporting products are given in EN 508-1.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 505
Tên tiêu chuẩn
Roofing products from metal sheet - Specification for fully supported roofing products of steel sheet
Ngày phát hành
2013-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P34-306*NF EN 505 (2013-06-15), IDT
Roofing products from metal sheet - Specification for fully supported roofing products of steel sheet
Số hiệu tiêu chuẩn NF P34-306*NF EN 505
Ngày phát hành 2013-06-15
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 505 (2013-06), IDT * BS EN 505 (2013-04-30), IDT * SN EN 505 (2013), IDT * OENORM EN 505 (2013-05-01), IDT * PN-EN 505 (2013-07-25), IDT * SS-EN 505 (2013-04-03), IDT * UNE-EN 505 (2013-07-10), IDT * UNI EN 505:2013 (2013-04-18), IDT * STN EN 505 (2013-10-01), IDT * CSN EN 505 (2013-09-01), IDT * DS/EN 505 (2013-06-30), IDT * NEN-EN 505:2013 en (2013-04-01), IDT * SFS-EN 505:en (2013-10-25), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 508-1 (2008-07)
Roofing products from metal sheet - Specification for self-supporting products of steel, aluminium or stainless steel sheet - Part 1: Steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 508-1
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1427 (2007-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the softening point - Ring and Ball method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1427
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (2007-03)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10169+A1 (2012-03)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10169+A1
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6270-1 (2001-08)
Paints and varnishes - Determination of resistance to humidity - Part 1: Continuous condensation (ISO 6270-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6270-1
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6988 (1994-10)
Metallic and other non-organic coatings - Sulfur dioxide test with general condensation of moisture (ISO 6988:985)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6988
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9227 (2012-05)
Corrosion tests in artificial atmospheres - Salt spray tests (ISO 9227:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9227
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10143 (2006-06) * EN 10346 (2009-03)
Thay thế cho
EN 505 (1999-11)
Roofing products from metal sheet - Specification for fully supported roofing products of steel sheet
Số hiệu tiêu chuẩn EN 505
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 505 (2012-07)
Roofing products from metal sheet - Specification for fully supported roofing products of steel sheet
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 505
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 505 (1999-11)
Roofing products from metal sheet - Specification for fully supported roofing products of steel sheet
Số hiệu tiêu chuẩn EN 505
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 505 (1996-05)
Roofing products from metal sheet - Specification for fully supported products of steel sheet
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 505
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 505 (1993-10)
Roofing products from metal sheet; specification for fully supported roofing products of steel
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 505
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 505 (1991-05)
Roofing products from metal sheet; standard specification for roofing products of metal sheet fully supported products of steel
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 505
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 505 (2013-03)
Roofing products from metal sheet - Specification for fully supported roofing products of steel sheet
Số hiệu tiêu chuẩn EN 505
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 505 (2012-07)
Roofing products from metal sheet - Specification for fully supported roofing products of steel sheet
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 505
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 505 (1999-06)
Roofing products from metal sheet - Specification for fully supported products of steel sheet
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 505
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Clips * Coatings * Construction * Definitions * Dimensions * Feature blocks * Inclined * Marking * Materials * Metal coatings * Metals * Prefabricated * Products * Quality control * Roof coverings * Roofing * Roofing work * Roofs * Sheet materials * Sheet roof coverings * Sheet steels * Specification * Specification (approval) * Testing * Tolerances (measurement)
Số trang
21