Loading data. Please wait
Roofing products from metal sheet - Specification for fully supported roofing products of steel sheet
Số trang: 21
Ngày phát hành: 2013-03-00
Roofing products from metal sheet - Specification for fully supported roofing products of steel sheet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P34-306*NF EN 505 |
Ngày phát hành | 2013-06-15 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roofing products from metal sheet - Specification for self-supporting products of steel, aluminium or stainless steel sheet - Part 1: Steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 508-1 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bitumen and bituminous binders - Determination of the softening point - Ring and Ball method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1427 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definition of steel products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10079 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10169+A1 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products - Types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of resistance to humidity - Part 1: Continuous condensation (ISO 6270-1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6270-1 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other non-organic coatings - Sulfur dioxide test with general condensation of moisture (ISO 6988:985) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6988 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại 25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion tests in artificial atmospheres - Salt spray tests (ISO 9227:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9227 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roofing products from metal sheet - Specification for fully supported roofing products of steel sheet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 505 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roofing products from metal sheet - Specification for fully supported roofing products of steel sheet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 505 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roofing products from metal sheet - Specification for fully supported roofing products of steel sheet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 505 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roofing products from metal sheet - Specification for fully supported products of steel sheet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 505 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roofing products from metal sheet; specification for fully supported roofing products of steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 505 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roofing products from metal sheet; standard specification for roofing products of metal sheet fully supported products of steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 505 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roofing products from metal sheet - Specification for fully supported roofing products of steel sheet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 505 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roofing products from metal sheet - Specification for fully supported roofing products of steel sheet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 505 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roofing products from metal sheet - Specification for fully supported products of steel sheet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 505 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |