Loading data. Please wait

prEN 505

Roofing products from metal sheet; standard specification for roofing products of metal sheet fully supported products of steel

Số trang:
Ngày phát hành: 1991-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 505
Tên tiêu chuẩn
Roofing products from metal sheet; standard specification for roofing products of metal sheet fully supported products of steel
Ngày phát hành
1991-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 505 (1991-09), IDT * 91/14195 DC (1991-06-18), IDT * OENORM EN 505 (1991-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10142 (1990-12)
Continously hot-dip zinc coated low carbon strip and sheet for cold forming; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10142
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1513 (1980-06)
Paints and varnishes; Examination and preparation of samples for testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1513
Ngày phát hành 1980-06-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1514 (1984-11)
Paints and varnishes; Standard panels for testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1514
Ngày phát hành 1984-11-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2409 (1972-08)
Paints and varnishes; Cross-cut test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2409
Ngày phát hành 1972-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2808 (1974-07)
Paints and varnishes; Determination of film thickness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2808
Ngày phát hành 1974-07-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7253 (1984-06)
Paints and varnishes; Determination of resistance to neutral salt spray
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7253
Ngày phát hành 1984-06-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 143 (1979) * prEN 10147 (1990-04) * EU 148 (1979-11) * EU 169 (1985)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 505 (1993-10)
Roofing products from metal sheet; specification for fully supported roofing products of steel
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 505
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 505 (1999-11)
Roofing products from metal sheet - Specification for fully supported roofing products of steel sheet
Số hiệu tiêu chuẩn EN 505
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 505 (1996-05)
Roofing products from metal sheet - Specification for fully supported products of steel sheet
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 505
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 505 (1993-10)
Roofing products from metal sheet; specification for fully supported roofing products of steel
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 505
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 505 (1991-05)
Roofing products from metal sheet; standard specification for roofing products of metal sheet fully supported products of steel
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 505
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 505 (2013-03)
Roofing products from metal sheet - Specification for fully supported roofing products of steel sheet
Số hiệu tiêu chuẩn EN 505
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 505 (1999-06)
Roofing products from metal sheet - Specification for fully supported products of steel sheet
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 505
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Construction * Definitions * Determinations * Feature blocks * Marking * Materials * Metals * Quality control * Roof coverings * Roofing * Roofing work * Roofs * Sheet materials * Sheet roof coverings * Sheet steels * Specification * Specification (approval) * Testing
Mục phân loại
Số trang