Loading data. Please wait

prEN 505

Roofing products from metal sheet; specification for fully supported roofing products of steel

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 505
Tên tiêu chuẩn
Roofing products from metal sheet; specification for fully supported roofing products of steel
Ngày phát hành
1993-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 505 (1991-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10142 (1990-12)
Continously hot-dip zinc coated low carbon strip and sheet for cold forming; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10142
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10143 (1993-01)
Continuously hot-dip metal coated steel sheet and strip; tolerances on dimensions and shape
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10143
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10147 (1991-11)
Continuously hot-dip zinc coated unalloyed structural steel sheet and strip; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10147
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29001 (1987-12)
Quality systems; model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29001
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29002 (1987-12)
Quality systems; model for quality assurance in production and installation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29002
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1519 (1973-12)
Paints and varnishes; Bend test (cylindrical mandrel)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1519
Ngày phát hành 1973-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 169 (1985) * prEN 508-1 (1993-10) * prEN 10169-1 (1993-04) * EN 10214 * EN 10215
Thay thế cho
prEN 505 (1991-05)
Roofing products from metal sheet; standard specification for roofing products of metal sheet fully supported products of steel
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 505
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
prEN 505 (1996-05)
Roofing products from metal sheet - Specification for fully supported products of steel sheet
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 505
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 505 (1999-11)
Roofing products from metal sheet - Specification for fully supported roofing products of steel sheet
Số hiệu tiêu chuẩn EN 505
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 505 (1996-05)
Roofing products from metal sheet - Specification for fully supported products of steel sheet
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 505
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 505 (1993-10)
Roofing products from metal sheet; specification for fully supported roofing products of steel
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 505
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 505 (1991-05)
Roofing products from metal sheet; standard specification for roofing products of metal sheet fully supported products of steel
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 505
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 505 (2013-03)
Roofing products from metal sheet - Specification for fully supported roofing products of steel sheet
Số hiệu tiêu chuẩn EN 505
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 505 (1999-06)
Roofing products from metal sheet - Specification for fully supported products of steel sheet
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 505
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Construction * Definitions * Determinations * Feature blocks * Marking * Materials * Metals * Quality control * Roof coverings * Roofing * Roofing work * Roofs * Sheet materials * Sheet roof coverings * Sheet steels * Specification * Specification (approval) * Testing
Mục phân loại
Số trang