Loading data. Please wait

prEN 505

Roofing products from metal sheet - Specification for fully supported products of steel sheet

Số trang: 22
Ngày phát hành: 1999-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 505
Tên tiêu chuẩn
Roofing products from metal sheet - Specification for fully supported products of steel sheet
Ngày phát hành
1999-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10142 (1990-12)
Continously hot-dip zinc coated low carbon strip and sheet for cold forming; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10142
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10143 (1993-01)
Continuously hot-dip metal coated steel sheet and strip; tolerances on dimensions and shape
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10143
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10147 (1991-11)
Continuously hot-dip zinc coated unalloyed structural steel sheet and strip; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10147
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10214 (1995-02)
Continuously hot-dip zinc-aluminium (ZA) coated steel strip and sheet - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10214
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10215 (1995-02)
Continuously hot-dip aluminium-zinc (AZ) coated steel strip and sheet - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10215
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10169-1 (1996-08) * ENV 10169-2
Thay thế cho
prEN 505 (1996-05)
Roofing products from metal sheet - Specification for fully supported products of steel sheet
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 505
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 505 (1999-11)
Roofing products from metal sheet - Specification for fully supported roofing products of steel sheet
Số hiệu tiêu chuẩn EN 505
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 505 (2013-03)
Roofing products from metal sheet - Specification for fully supported roofing products of steel sheet
Số hiệu tiêu chuẩn EN 505
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 505 (1999-11)
Roofing products from metal sheet - Specification for fully supported roofing products of steel sheet
Số hiệu tiêu chuẩn EN 505
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 505 (1996-05)
Roofing products from metal sheet - Specification for fully supported products of steel sheet
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 505
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 505 (1993-10)
Roofing products from metal sheet; specification for fully supported roofing products of steel
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 505
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 505 (1991-05)
Roofing products from metal sheet; standard specification for roofing products of metal sheet fully supported products of steel
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 505
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 505 (1999-06)
Roofing products from metal sheet - Specification for fully supported products of steel sheet
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 505
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Construction * Definitions * Feature blocks * Marking * Materials * Metals * Quality control * Roof coverings * Roofing * Roofing work * Sheet materials * Sheet roof coverings * Sheet steels * Specification * Specification (approval) * Testing
Số trang
22