Loading data. Please wait
Roofing products from metal sheet - Specification for fully supported products of steel sheet
Số trang: 22
Ngày phát hành: 1999-06-00
Definition of steel products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10079 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Continously hot-dip zinc coated low carbon strip and sheet for cold forming; technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10142 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Continuously hot-dip metal coated steel sheet and strip; tolerances on dimensions and shape | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10143 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Continuously hot-dip zinc coated unalloyed structural steel sheet and strip; technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10147 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products; types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Continuously hot-dip zinc-aluminium (ZA) coated steel strip and sheet - Technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10214 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Continuously hot-dip aluminium-zinc (AZ) coated steel strip and sheet - Technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10215 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roofing products from metal sheet - Specification for fully supported products of steel sheet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 505 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roofing products from metal sheet - Specification for fully supported roofing products of steel sheet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 505 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roofing products from metal sheet - Specification for fully supported roofing products of steel sheet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 505 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roofing products from metal sheet - Specification for fully supported roofing products of steel sheet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 505 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roofing products from metal sheet - Specification for fully supported products of steel sheet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 505 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roofing products from metal sheet; specification for fully supported roofing products of steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 505 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roofing products from metal sheet; standard specification for roofing products of metal sheet fully supported products of steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 505 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roofing products from metal sheet - Specification for fully supported products of steel sheet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 505 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |