Loading data. Please wait

EN 15651-2

Sealants for non-structural use in joints in buildings and pedestrian walkways - Part 2: Sealants for glazing

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2010-03-00

Liên hệ
This European Standard specifies definitions and requirements for non-structural elastic sealants used for sealing glazing in building construction applications. It covers glazing joints from 7° horizontal. Main areas of application are: glass to glass; glass to frame; glass to porous substrates. Excluding aquariums, structural bonding/glazing, inner and outer seal to manufacture insulated glazing units, horizontal glazing (below 7°), organic glass (e. g. polycarbonate, PMMA, etc.).
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 15651-2
Tên tiêu chuẩn
Sealants for non-structural use in joints in buildings and pedestrian walkways - Part 2: Sealants for glazing
Ngày phát hành
2010-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P85-220-2*NF EN 15651-2 (2010-05-01), IDT
Sealants for non-structural use in joints in buildings and pedestrian walkways - Part 2 : sealants for glazing
Số hiệu tiêu chuẩn NF P85-220-2*NF EN 15651-2
Ngày phát hành 2010-05-01
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 15651-2 (2010-06), IDT * BS EN 15651-2 (2010-03-31), IDT * SN EN 15651-2 (2010), IDT * OENORM EN 15651-2 (2010-04-15), IDT * OENORM EN 15651-2 (2010-06-15), IDT * PN-EN 15651-2 (2010-04-27), IDT * SS-EN 15651-2 (2010-03-11), IDT * UNE-EN 15651-2 (2010-07-14), IDT * UNI EN 15651-2:2010 (2010-04-08), IDT * STN EN 15651-2 (2010-10-01), IDT * CSN EN 15651-2 (2010-10-01), IDT * CSN EN 15651-2 (2011-08-01), IDT * DS/EN 15651-2 (2010-06-04), IDT * NEN-EN 15651-2:2010 en (2010-03-01), IDT * SFS-EN 15651-2:en (2012-03-23), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 13238 (2010-02)
Reaction to fire tests for building products - Conditioning procedures and general rules for selection of substrates
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13238
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2007-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 26927 (1990-11)
Building construction; jointing products; sealants; vocabulary (ISO 6927:1981)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26927
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 868 (2003-03)
Plastics and ebonite - Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness) (ISO 868:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 868
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1183-1 (2004-02)
Plastics - Methods for determining the density of non-cellular plastics - Part 1: Immersion method, liquid pyknometer method and titration method (ISO 1183-1:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1183-1
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7389 (2003-11)
Building construction - Jointing products - Determination of elastic recovery of sealants (ISO 7389:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7389
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7390 (2003-11)
Building construction - Jointing products - Determination of resistance to flow of sealants (ISO 7390:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7390
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8339 (2005-06)
Building construction - Sealants - Determination of tensile properties (Extension to break) (ISO 8339:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8339
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8340 (2005-06)
Building construction - Sealants - Determination of tensile properties at maintained extension (ISO 8340:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8340
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9046 (2004-12)
Building construction - Jointing products - Determination of adhesion/cohesion properties of sealants at constant temperature (ISO 9046:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9046
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9047 (2003-05)
Building construction - Jointing products - Determination of adhesion/cohesion properties of sealants at variable temperatures (ISO 9047:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9047
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10563 (2005-07)
Building construction - Sealants - Determination of change in mass and volume (ISO 10563:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10563
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10590 (2005-07)
Building construction - Sealants - Determination of tensile properties of sealants at maintained extension after immersion in water (ISO 10590:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10590
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10591 (2005-07)
Building construction - Sealants - Determination of adhesion/cohesion properties of sealants after immersion in water (ISO 10591:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10591
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11358 (1997-04)
Plastics - Thermogravimetry (TG) of polymers - General principles (ISO 11358:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11358
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11431 (2002-08)
Building construction - Jointing products - Determination of adhesion/cohesion properties of sealants after exposure to heat, water and artificial light through glass (ISO 11431:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11431
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11432 (2005-07)
Building construction - Sealants - Determination of resistance to compression (ISO 11432:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11432
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11600 (2003-11)
Building construction - Jointing products - Classification and requirements of sealants (ISO 11600:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11600
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11925-2 (2002-02)
Reaction to fire tests - Ignitability of building products subjected to direct impingement of flame - Part 2: Single-flame source test (ISO 11925-2:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11925-2
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13640 (1999-12)
Building construction - Jointing products - Specifications for test substrates
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13640
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15651-5 (2010-03)
Thay thế cho
FprEN 15651-2 (2009-10)
Sealants for non-structural use in joints in buildings and pedestrian walkways - Part 2: Sealants for glazing
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 15651-2
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 15651-2 (2012-09)
Sealants for non-structural use in joints in buildings and pedestrian walkways - Part 2: Sealants for glazing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15651-2
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 15651-2 (2012-09)
Sealants for non-structural use in joints in buildings and pedestrian walkways - Part 2: Sealants for glazing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15651-2
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15651-2 (2010-03)
Sealants for non-structural use in joints in buildings and pedestrian walkways - Part 2: Sealants for glazing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15651-2
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 15651-2 (2009-10)
Sealants for non-structural use in joints in buildings and pedestrian walkways - Part 2: Sealants for glazing
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 15651-2
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15651-2 (2007-06)
Sealants for joints in building construction - Definitions, requirements and evaluation of conformity - Part 2: Sealants for Glazing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15651-2
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Building sealants * Buildings * Conformity assessment * Construction * Definitions * Glazing * Joint sealants * Joints * Marking * Non-load bearing * Pedestrian areas * Pedestrian roads * Performance requirements * Sealants * Sealing * Specification (approval) * Testing
Số trang
13