Loading data. Please wait

EN ISO 10590

Building construction - Sealants - Determination of tensile properties of sealants at maintained extension after immersion in water (ISO 10590:2005)

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2005-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 10590
Tên tiêu chuẩn
Building construction - Sealants - Determination of tensile properties of sealants at maintained extension after immersion in water (ISO 10590:2005)
Ngày phát hành
2005-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 10590 (2005-10), IDT * BS EN ISO 10590 (2005-11-18), IDT * NF P85-517 (2005-12-01), IDT * ISO 10590 (2005-07), IDT * SN EN ISO 10590 (2005-12), IDT * OENORM EN ISO 10590 (2005-10-01), IDT * PN-EN ISO 10590 (2005-10-15), IDT * PN-EN ISO 10590 (2007-06-21), IDT * SS-EN ISO 10590 (2006-01-19), IDT * UNE-EN ISO 10590 (2006-11-29), IDT * UNI EN ISO 10590:2006 (2006-01-31), IDT * STN EN ISO 10590 (2006-02-01), IDT * CSN EN ISO 10590 (2006-01-01), IDT * DS/EN ISO 10590 (2005-11-28), IDT * NEN-EN-ISO 10590:2005 en (2005-07-01), IDT * SFS-EN ISO 10590:en (2006-03-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 13640 (1999-12)
Building construction - Jointing products - Specifications for test substrates
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13640
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6927 (1981-08)
Thay thế cho
prEN ISO 10590 (2005-03)
Building construction - Sealants - Determination of tensile properties of sealants at maintained extension after immersion in water (ISO/FDIS 10590:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10590
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10590 (1997-09)
Building construction - Sealants - Determination of adhesion/cohesion properties at maintained extension after immersion in water (ISO 10590:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10590
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 10590 (2005-07)
Building construction - Sealants - Determination of tensile properties of sealants at maintained extension after immersion in water (ISO 10590:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10590
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10590 (1997-06)
Building construction - Sealants - Determination of adhesion/cohesion properties at maintained extension after immersion in water (ISO 10590:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10590
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10590 (2005-03)
Building construction - Sealants - Determination of tensile properties of sealants at maintained extension after immersion in water (ISO/FDIS 10590:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10590
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10590 (1997-09)
Building construction - Sealants - Determination of adhesion/cohesion properties at maintained extension after immersion in water (ISO 10590:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10590
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10590 (2002-07)
Building construction - Jointing products - Determination of tensile properties of sealants at maintained extension after immersion in water (ISO/DIS 10590:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10590
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Adhesion tests * Adhesive strength * Air conditioning * Buildings * Cohesion * Construction * Definitions * Dip coating * Elongation * Immersion * Immersion tests (corrosion) * Joint sealants * Joints * Prestress * Putty * Sealing materials * Tensile testing * Test equipment * Test specimens * Testing * Water * Expansions
Số trang
8