Loading data. Please wait

EN ISO 10590

Building construction - Sealants - Determination of adhesion/cohesion properties at maintained extension after immersion in water (ISO 10590:1991)

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 10590
Tên tiêu chuẩn
Building construction - Sealants - Determination of adhesion/cohesion properties at maintained extension after immersion in water (ISO 10590:1991)
Ngày phát hành
1997-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P85-517*NF EN ISO 10590 (1998-03-01), IDT
Building construction. Sealants. Determination of adhesion/cohesion properties at maintained extension after immersion in water.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P85-517*NF EN ISO 10590
Ngày phát hành 1998-03-01
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 10590 (1998-04), IDT * BS EN ISO 10590 (1995-04-15), IDT * ISO 10590 (1991-11), IDT * SN EN ISO 10590 (1997), IDT * OENORM EN ISO 10590 (1997-11-01), IDT * SS-EN ISO 10590 (1997-10-03), IDT * UNE-EN ISO 10590 (1998-06-30), IDT * TS EN ISO 10590 (2001-11-06), IDT * STN EN ISO 10590 (2000-12-01), IDT * CSN EN ISO 10590 (1999-04-01), IDT * DS/EN ISO 10590 (1998-06-08), IDT * NEN-EN-ISO 10590:1997 en (1997-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 26927 (1990-11)
Building construction; jointing products; sealants; vocabulary (ISO 6927:1981)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26927
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6927 (1981-08)
Thay thế cho
prEN ISO 10590 (1997-06)
Building construction - Sealants - Determination of adhesion/cohesion properties at maintained extension after immersion in water (ISO 10590:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10590
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 10590 (2005-07)
Building construction - Sealants - Determination of tensile properties of sealants at maintained extension after immersion in water (ISO 10590:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10590
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 10590 (2005-07)
Building construction - Sealants - Determination of tensile properties of sealants at maintained extension after immersion in water (ISO 10590:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10590
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10590 (1997-06)
Building construction - Sealants - Determination of adhesion/cohesion properties at maintained extension after immersion in water (ISO 10590:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10590
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10590 (1997-09)
Building construction - Sealants - Determination of adhesion/cohesion properties at maintained extension after immersion in water (ISO 10590:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10590
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Adhesion tests * Adhesive strength * Buildings * Cohesion * Construction * Dip coating * Elongation * Immersion * Joint sealants * Joints * Putty * Sealing materials * Testing * Tests * Water * Expansions
Số trang