Loading data. Please wait

EN ISO 11600

Building construction - Jointing products - Classification and requirements of sealants (ISO 11600:2002)

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2003-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 11600
Tên tiêu chuẩn
Building construction - Jointing products - Classification and requirements of sealants (ISO 11600:2002)
Ngày phát hành
2003-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 11600 (2004-04), IDT * DIN EN ISO 11600 (2011-11), IDT * BS EN ISO 11600+A1 (2003-12-10), IDT * NF P85-305 (2004-05-01), IDT * ISO 11600 (2002-10), IDT * SN EN ISO 11600 (2003-12), IDT * OENORM EN ISO 11600 (2004-04-01), IDT * OENORM EN ISO 11600 (2011-09-15), IDT * OENORM EN ISO 11600 (2003-03-01), IDT * OENORM EN ISO 11600/A1 (2010-07-15), IDT * PN-EN ISO 11600 (2004-12-10), IDT * SS-EN ISO 11600 (2003-12-12), IDT * UNE-EN ISO 11600 (2005-02-02), IDT * TS EN ISO 11600 (2005-10-13), IDT * TS EN ISO 11600/A1 (2014-04-16), IDT * UNI EN ISO 11600:2011 (2011-09-08), IDT * STN EN ISO 11600 (2004-06-01), IDT * CSN EN ISO 11600 (2004-11-01), IDT * DS/EN ISO 11600 (2004-03-15), IDT * NEN-EN-ISO 11600:2003 en (2003-12-01), IDT * SFS-EN ISO 11600:en (2004-07-23), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 7389 (2002-10)
Building construction - Jointing products - Determination of elastic recovery of sealants
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7389
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7390 (2002-10)
Building construction - Jointing products - Determination of resistance to flow of sealants
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7390
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9046 (2002-05)
Building construction - Jointing products - Determination of adhesion/cohesion properties of sealants at constant temperature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9046
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9047 (2001-12)
Building construction - Jointing products - Determination of adhesion/cohesion properties of sealants at variable temperatures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9047
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10563 (1991-07)
Building construction; sealants for joints; determination of change in mass and volume
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10563
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10590 (1991-11)
Building construction; sealants; determination of adhesion/cohesion properties at maintained extension after immersion in water
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10590
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11432 (1993-04)
Building construction; sealants; determination of resistance to compression
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11432
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13640 (1999-12)
Building construction - Jointing products - Specifications for test substrates
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13640
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6927 (1981-08) * ISO 8339 (1984-11) * ISO 8340 (1984-11) * ISO 11431 (2002-08)
Thay thế cho
prEN ISO 11600 (2003-01)
Building construction - Jointing products - Classification and requirements of sealants (ISO 11600:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11600
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 11600 (2003-11)
Building construction - Jointing products - Classification and requirements of sealants (ISO 11600:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11600
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 11600 (2003-01)
Building construction - Jointing products - Classification and requirements of sealants (ISO 11600:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11600
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Behaviour * Building sealants * Buildings * Classification * Classification systems * Construction * Construction works * Designations * Failure * Features * Glazing * Joint sealants * Joints * Performance tests * Properties * Sealants * Specification (approval) * Testing * Testing conditions * Qualification tests
Số trang
13