Loading data. Please wait
Building construction - Sealants - Determination of resistance to compression (ISO 11432:2005)
Số trang: 8
Ngày phát hành: 2005-07-00
Building construction - Jointing products - Specifications for test substrates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13640 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction - Sealants - Determination of resistance to compression (ISO/FDIS 11432:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 11432 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction - Sealants - Determination of resistance to compression (ISO 11432:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11432 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction - Sealants - Determination of resistance to compression (ISO 11432:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11432 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction - Sealants - Determination of resistance to compression (ISO/FDIS 11432:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 11432 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction - Jointing products - Determination of resistance to compression of sealants (ISO/DIS 11432:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 11432 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction - Sealants - Determination of resistance to compression (ISO 11432:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11432 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction - Sealants - Determination of resistance to compression (ISO 11432:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 11432 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |