Loading data. Please wait

EN ISO 7390

Building construction - Jointing products - Determination of resistance to flow of sealants (ISO 7390:2002)

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2003-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 7390
Tên tiêu chuẩn
Building construction - Jointing products - Determination of resistance to flow of sealants (ISO 7390:2002)
Ngày phát hành
2003-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 7390 (2004-04), IDT * BS EN ISO 7390 (2004-01-22), IDT * NF P85-501 (2004-05-01), IDT * ISO 7390 (2002-10), IDT * SN EN ISO 7390 (2003-12), IDT * OENORM EN ISO 7390 (2004-04-01), IDT * OENORM EN ISO 7390 (2003-03-01), IDT * PN-EN ISO 7390 (2004-12-13), IDT * SS-EN ISO 7390 (2003-12-12), IDT * UNE-EN ISO 7390 (2005-02-02), IDT * TS 8403 EN ISO 7390 (2005-03-17), IDT * UNI EN ISO 7390:2004 (2004-04-01), IDT * STN EN ISO 7390 (2004-06-01), IDT * CSN EN ISO 7390 (2004-11-01), IDT * DS/EN ISO 7390 (2004-03-15), IDT * NEN-EN-ISO 7390:2003 en (2003-12-01), IDT * SFS-EN ISO 7390:en (2004-07-23), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 6927 (1981-08)
Thay thế cho
EN 27390 (1990-11)
Building construction; jointing products; determination of resistance to flow (ISO 7390:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 27390
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 7390 (2003-01)
Building construction - Jointing products - Determination of resistance to flow of sealants (ISO 7390:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 7390
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 7390 (2003-11)
Building construction - Jointing products - Determination of resistance to flow of sealants (ISO 7390:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7390
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 27390 (1990-11)
Building construction; jointing products; determination of resistance to flow (ISO 7390:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 27390
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 27390 (1990-02)
Building construction; jointing products; determination of resistance to flow
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 27390
Ngày phát hành 1990-02-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 7390 (2003-01)
Building construction - Jointing products - Determination of resistance to flow of sealants (ISO 7390:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 7390
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Building sealants * Buildings * Construction * Construction materials * Creep testing * Determination * Flow * Joining processes * Joint sealants * Joint sealings * Joints * Non-sag properties * Pouring tests * Putty * Sealing * Sealing materials * Testing * Trials
Số trang
8