Loading data. Please wait

DIN EN 10111

Continuously hot rolled low carbon steel sheet and strip for cold forming - Technical delivery conditions; German version EN 10111:2008

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2008-06-00

Liên hệ
This European Standard specifies the grades of continuously hot rolled low carbon steel sheet and strip (in coils) for cold forming. Depending on its actual width, strip is classified as: hot rolled wide strip if its width is greater than or equal to >= 600 mm; hot rolled slit wide strip if its width is less than < 600 mm. For each grade, it specifies the chemical composition and the mechanical properties. This European Standard is applicable to products of thickness not less than >= 1,0 mm and not exceeding <= 11 mm. This European Standard is not applicable to products covered by other standards, such as: hot rolled products of non-alloy structural steels for general use (see EN 10025 all parts); steel sheet for pressure purposes (see EN 10028 all parts); steel sheet for welded gas cylinders (see EN 10120); quenched and tempered steels (see EN 10083-1 and EN 10083-2).
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10111
Tên tiêu chuẩn
Continuously hot rolled low carbon steel sheet and strip for cold forming - Technical delivery conditions; German version EN 10111:2008
Ngày phát hành
2008-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10111 (2008-04), IDT * TS EN 10111 (2013-02-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 606 (2004-08)
Bar coding - Transport and handling labels for steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 606
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (2001-07)
Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of test at ambient temperature
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10002-1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10021 (2006-12)
General technical delivery conditions for steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10021
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10025-2/AC (2005-06)
Hot rolled products of structural steels - Part 2: Technical delivery conditions for non-alloy structural steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10025-2/AC
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.45. Thép không hợp kim
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-2 (1992-07)
Designation systems for steels; part 2: numerical system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10028-1 (2007-12)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10028-1
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10028-2 (2003-06)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 2: Non-alloy and alloy steels with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10028-2
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10028-2/AC (2005-12)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 2: Non-alloy and alloy steels with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10028-2/AC
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10028-3 (2003-06)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 3: Weldable fine grain steels, normalized
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10028-3
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10028-4 (2003-06)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 4: Nickel alloy steels with specified low temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10028-4
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10028-4/AC (2005-12)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 4: Nickel alloy steels with specified low temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10028-4/AC
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10028-5 (2003-06)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 5: Weldable fine grain steels, thermomechanically rolled
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10028-5
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10028-6 (2003-06)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 6: Weldable fine grain steels, quenched and tempered
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10028-6
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (2007-03)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10120 (1996-12)
Steel sheet and strip for welded gas cylinders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10120
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14284 (2002-09)
Steel and iron - Sampling and preparation of samples for the determination of chemical composition (ISO 14284:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14284
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10025-1 (2004-11) * EN 10025-2 (2004-11) * EN 10025-3 (2004-11) * EN 10025-4 (2004-11) * EN 10025-5 (2004-11) * EN 10025-6 (2004-11) * EN 10027-1 (2005-08) * EN 10028-7 (2007-12) * EN 10051 (1991-12) * EN 10083-1 (2006-08) * EN 10083-2 (2006-08)
Thay thế cho
DIN EN 10111 (1998-03)
Continuously hot-rolled low carbon steel sheet and strip for cold bending - Technical delivery conditions; German version EN 10111:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10111
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10111 (2006-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EURONORM 111 (1977-03)
Continuously hot-rolled sheet and strip without coating of unalloyed low carbon steels for cold-working; quality specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 111
Ngày phát hành 1977-03-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10111 (2008-06)
Continuously hot rolled low carbon steel sheet and strip for cold forming - Technical delivery conditions; German version EN 10111:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10111
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1614-1 (1974-09)
Flat Steel Products; Hot Rolled Strip and Sheet of Mild Unalloyed Steels; Quality Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1614-1
Ngày phát hành 1974-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1614-2 (1986-03)
Steel flat products; hot rolled sheet and strip; technical delivery conditions; mild unalloyed steels for immediate cold forming
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1614-2
Ngày phát hành 1986-03-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10111 (1998-03)
Continuously hot-rolled low carbon steel sheet and strip for cold bending - Technical delivery conditions; German version EN 10111:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10111
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10111 (2006-04) * DIN EN 10111 (1993-09) * DIN 1614-2 (1984-11)
Từ khóa
Acceptance inspection * Acceptance specification * Carbon steels * Chemical composition * Cold-working * Delivery conditions * Designations * Dimensions * Finishes * Flat rolled products * Flat steels * Grades * Grading (quality) * Hot rolled * Hot strips * Hot wide strips * Inspection * Iron * Marking * Materials testing * Mechanical properties * Order indications * Products * Properties * Semi-finished products * Sheet materials * Sheet steels * Specification (approval) * Steel strips * Steels * Strips * Test certificates * Testing * Unalloyed steels * Weights * Flat bars * Tape
Số trang
14