Loading data. Please wait
Flat Steel Products; Hot Rolled Strip and Sheet of Mild Unalloyed Steels; Quality Specifications
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1974-09-00
Flat Products of Steel; Hot Rolled Strip, Hot Rolled Sheet Under 3 mm Thickness, Dimensions, Permissible Variations on Dimension, Form and Weight | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1016 |
Ngày phát hành | 1972-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50049 |
Ngày phát hành | 1972-07-00 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel flat products; hot rolled sheet and strip; technical delivery conditions; mild unalloyed steels for cold reducing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1614-1 |
Ngày phát hành | 1986-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel flat products; hot rolled sheet and strip; technical delivery conditions; mild unalloyed steels for immediate cold forming | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1614-2 |
Ngày phát hành | 1986-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Continuously hot rolled low carbon steel sheet and strip for cold forming - Technical delivery conditions; German version EN 10111:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10111 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel flat products; hot rolled sheet and strip; technical delivery conditions; mild unalloyed steels for cold reducing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1614-1 |
Ngày phát hành | 1986-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flat Steel Products; Hot Rolled Strip and Sheet of Mild Unalloyed Steels; Quality Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1614-1 |
Ngày phát hành | 1974-09-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel flat products; hot rolled sheet and strip; technical delivery conditions; mild unalloyed steels for immediate cold forming | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1614-2 |
Ngày phát hành | 1986-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Continuously hot-rolled low carbon steel sheet and strip for cold bending - Technical delivery conditions; German version EN 10111:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10111 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |