Loading data. Please wait

DIN EN 10111

Continuously hot-rolled low carbon steel sheet and strip for cold bending - Technical delivery conditions; German version EN 10111:1998

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1998-03-00

Liên hệ
The document applies to hot rolled mild steel strip and sheet to be used for cold forming operations. It covers the requirements on the chemical composition, the mechanical properties, the surface appearance and the testing of the products.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10111
Tên tiêu chuẩn
Continuously hot-rolled low carbon steel sheet and strip for cold bending - Technical delivery conditions; German version EN 10111:1998
Ngày phát hành
1998-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10111 (1998-02), IDT * ISO 3573 (1999-06), IDT * ISO/FDIS 3573 (1999-02), MOD * ISO 6317 (2000-07), MOD * ISO/FDIS 6317 (2000-03), MOD * SN EN 10111 (1999-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN V 17006-100*ECISS IC 10 (1993-11)
Designation systems for steel; additional symbols for steel names; German version ECISS-IC 10:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 17006-100*ECISS IC 10
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50111 (1987-09)
Testing of metallic materials; bend test
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50111
Ngày phát hành 1987-09-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 6 (1955-04)
Folding test for steel
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 6
Ngày phát hành 1955-04-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 12 (1955-10)
Folding test of sheet steels and strips with a thickness of less than 3 mm
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 12
Ngày phát hành 1955-10-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10025 (1993-08)
Hot rolled products of non-alloy structural steels; technical delivery conditions (includes amendment A1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10025
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-1 (1992-07)
Designation systems for steels; part 1: steel names, principal symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-2 (1992-07)
Designation systems for steels; part 2: numerical system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10083-1 (1991-02)
Quenched and tempered steels; part 1: technical delivery conditions for special steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10083-1
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10083-2 (1991-02)
Quenched and tempered steels; part 2: technical delivery conditions for unalloyed quality steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10083-2
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10120 (1996-12)
Steel sheet and strip for welded gas cylinders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10120
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 10260 (1998-02)
Designation systems for steels - Additional symbols
Số hiệu tiêu chuẩn CR 10260
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (1990-03) * EN 10021 (1993-09) * EN 10028-1 (1992-12) * EN 10028-2 (1992-12) * EN 10028-3 (1992-12) * EN 10051 (1991-12)
Thay thế cho
DIN 1614-2 (1986-03)
Steel flat products; hot rolled sheet and strip; technical delivery conditions; mild unalloyed steels for immediate cold forming
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1614-2
Ngày phát hành 1986-03-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 111 (1977-03)
Continuously hot-rolled sheet and strip without coating of unalloyed low carbon steels for cold-working; quality specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 111
Ngày phát hành 1977-03-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10111 (1993-09)
Thay thế bằng
DIN EN 10111 (2008-06)
Continuously hot rolled low carbon steel sheet and strip for cold forming - Technical delivery conditions; German version EN 10111:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10111
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 10111 (2008-06)
Continuously hot rolled low carbon steel sheet and strip for cold forming - Technical delivery conditions; German version EN 10111:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10111
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1614-2 (1986-03)
Steel flat products; hot rolled sheet and strip; technical delivery conditions; mild unalloyed steels for immediate cold forming
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1614-2
Ngày phát hành 1986-03-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 111 (1977-03)
Continuously hot-rolled sheet and strip without coating of unalloyed low carbon steels for cold-working; quality specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 111
Ngày phát hành 1977-03-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1614-1 (1974-09)
Flat Steel Products; Hot Rolled Strip and Sheet of Mild Unalloyed Steels; Quality Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1614-1
Ngày phát hành 1974-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10111 (1998-03)
Continuously hot-rolled low carbon steel sheet and strip for cold bending - Technical delivery conditions; German version EN 10111:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10111
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10111 (1993-09) * DIN 1614-2 (1984-11)
Từ khóa
Acceptance specification * Carbon steels * Chemical composition * Cold-working * Definitions * Delivery conditions * Designations * Dimensions * Finishes * Flat rolled products * Flat steels * Grades * Grading (quality) * Hot rolled * Hot strips * Hot wide strips * Inspection * Iron * Marking * Materials testing * Products * Properties * Semi-finished products * Sheet materials * Sheet steels * Specification (approval) * Steel strips * Steels * Strips * Tape * Test certificates * Testing * Unalloyed steels * Weights * Flat bars
Số trang
8