Loading data. Please wait

prEN ISO 14923

Thermal spraying - Characterization and testing of thermal sprayed coatings (ISO/DIS 14923:2000)

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2000-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 14923
Tên tiêu chuẩn
Thermal spraying - Characterization and testing of thermal sprayed coatings (ISO/DIS 14923:2000)
Ngày phát hành
2000-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 14923 (2000-04), IDT * 00/120185 DC (2000-01-06), IDT * A91-220PR, IDT * ISO/DIS 14923 (2000-01), IDT * OENORM EN ISO 14923 (2000-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 582 (1993-10)
Thermal spraying; determination of tensile adhesive strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 582
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 623-2 (1993-09)
Advanced technical ceramics; monolithic ceramics; general and textural properties; part 2: determination of density and porosity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 623-2
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 81.060.30. Gốm cao cấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 657 (1994-04)
Thermal spraying; terminology, classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 657
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 821-2 (1997-06)
Advanced technical ceramics - Monolithic ceramics - Thermo-physical properties - Part 2: Determination of thermal diffusivity by the laser flash (or heat pulse) method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 821-2
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 81.060.30. Gốm cao cấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 993-14 (1998-04)
Methods of testing dense shaped refractory products - Part 14: Determination of thermal conductivity by the hot-wire (cross-array) method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 993-14
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 81.080. Sản phẩm chịu lửa
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1071-1 (1993-09)
Advanced technical ceramics; methods of test for ceramic coatings; part 1: determination of coating thickness by contact probe profilometer
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1071-1
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
81.060.30. Gốm cao cấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1071-2 (1993-09)
Advanced technical ceramics; methods of test for ceramic coatings; part 2: determination of coating thickness by the cap grinding method
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1071-2
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
81.060.30. Gốm cao cấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1071-3 (1994-03)
Advanced technical ceramics; methods of test for ceramic coatings; part 3: determination of adhesion by a scratch test
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1071-3
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 81.060.30. Gốm cao cấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1159-2 (1993-08)
Advanced technical ceramics; ceramic composites; thermophysical properties; part 2: determination of thermal diffusivity
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1159-2
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 81.060.30. Gốm cao cấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1274 (1996-06)
Thermal spraying - Powders - Composition - Technical supply conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1274
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10109-1 (1994-10)
Metallic materials - Hardness test - Part 1: Rockwell test (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K) and Rockwell superficial test (scales 15N, 30N, 45N, 15T, 30T and 45T)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10109-1
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 22063 (1993-09)
Metallic and other inorganic coatings - Thermal spraying - Zinc, aluminium and their alloys (ISO 2063:1991, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 22063
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1463 (1994-10)
Metallic and oxide coatings - Measurement of coating thickness - Microscopical method (ISO 1463:1982)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1463
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2064 (1994-10)
Metallic and other non-organic coatings - Definitions and conventions concerning the measurement of thickness (ISO 2064:1980)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2064
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2178 (1995-01)
Non-magnetic coatings on magnetic substrates - Measurement of coating thickness - Magnetic method (ISO 2178:1982)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2178
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2360 (1995-01)
Non-conductive coatings on non-magnetic basis metals - Measurement of coating thickness - Eddy current method (ISO 2360:1982)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2360
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3543 (1994-10)
Metallic and non-metallic coatings - Measurement of thickness - Beta backscatter method (ISO 3543:1981)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3543
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3868 (1994-10)
Metallic and other non-organic coatings - Measurement of coating thicknesses - Fizeau multiple-beam interferometry method (ISO 3868:1976)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3868
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3882 (1994-10)
Metallic and other inorganic coatings - Review of methods of measurement of thickness (ISO 3882:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3882
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4518 (1995-01)
Metallic coatings - Measurement of coating thickness - Profilometric method (ISO 4518:1980)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4518
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4541 (1994-10)
Metallic and other non-organic coatings - Corrodkote corrosion test (CORR test) (ISO 4541:1978)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4541
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6988 (1994-10)
Metallic and other non-organic coatings - Sulfur dioxide test with general condensation of moisture (ISO 6988:985)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6988
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9220 (1994-10)
Metallic coatings - Measurement of coating thickness - Scanning electron microscope method (ISO 9220:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9220
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 14919 (1997-06)
Thermal spraying - Wires, rods and cords for flame and arc spraying - Classification - Technical supply conditions (ISO/DIS 14919:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 14919
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14922-1 (1999-06)
Thermal spraying - Quality requirements of thermally sprayed structures - Part 1: Guidance for selection and use (ISO 14922-1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14922-1
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14922-2 (1999-06)
Thermal spraying - Quality requirements of thermally sprayed structures - Part 2: Comprehensive quality requirements (ISO 14922-2:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14922-2
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14922-3 (1999-06)
Thermal spraying - Quality requirements of thermally sprayed structures - Part 3: Standard quality requirements (ISO 14922-3:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14922-3
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14922-4 (1999-06)
Thermal spraying - Quality requirements of thermally sprayed structures - Part 4: Elementary quality requirements (ISO 14922-4:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14922-4
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1330-6 (1994-07) * ISO 2063 (1991-11) * ISO 6507-1 (1997-11) * ISO 6507-2 (1997-11) * ISO 6507-3 (1997-11) * ISO 9227 (1990-12)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN ISO 14923 (2002-11)
Thermal spraying - Characterization and testing of thermally sprayed coatings (ISO/FDIS 14923:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 14923
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 14923 (2003-07)
Thermal spraying - Characterization and testing of thermally sprayed coatings (ISO/FDIS 14923:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14923
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 14923 (2002-11)
Thermal spraying - Characterization and testing of thermally sprayed coatings (ISO/FDIS 14923:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 14923
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 14923 (2000-01)
Thermal spraying - Characterization and testing of thermal sprayed coatings (ISO/DIS 14923:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 14923
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Characteristics * Chemical composition * Coatings * Definitions * Layers * Metal spraying * Physical properties * Properties * Testing * Thermal spraying * Welding engineering
Mục phân loại
Số trang
16