Loading data. Please wait

EN 1274

Thermal spraying - Powders - Composition - Technical supply conditions

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1274
Tên tiêu chuẩn
Thermal spraying - Powders - Composition - Technical supply conditions
Ngày phát hành
1996-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 51274:1996*SABS EN 1274:1996 (1998-02-24)
Thermal spraying - Powders - Composition - Technical supply conditions
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 51274:1996*SABS EN 1274:1996
Ngày phát hành 1998-02-24
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1274 (1996-08), IDT * BS EN 1274 (1997-04-15), IDT * NF A91-213 (1996-12-01), IDT * ISO/DIS 14232 (1997-05), IDT * SN EN 1274 (1997), IDT * OENORM EN 1274 (1996-08-01), IDT * SS-EN 1274 (1996-11-29), IDT * UNE-EN 1274 (1996-12-20), IDT * STN EN 1274 (2001-06-01), IDT * CSN EN 1274 (1998-02-01), IDT * DS/EN 1274 (1997-11-07), IDT * NEN-EN 1274:1996 en (1996-07-01), IDT * SABS EN 1274:1996 (1998-02-24), IDT * SFS-EN 1274:en (2001-10-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3310-1 (1990-07)
Test sieves; technical requirements and testing; part 1: test sieves of metal wire cloth
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3310-1
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2954 (1977) * ISO 3923-2 (1981-09) * ISO 4490 (1978-07)
Thay thế cho
prEN 1274 (1995-10)
Thermal spraying - Powders - Composition - Technical supply conditions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1274
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1274 (2004-11)
Thermal spraying - Powders - Composition, technical supply conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1274
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1274 (2004-11)
Thermal spraying - Powders - Composition, technical supply conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1274
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1274 (1996-06)
Thermal spraying - Powders - Composition - Technical supply conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1274
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1274 (1995-10)
Thermal spraying - Powders - Composition - Technical supply conditions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1274
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1274 (1993-11)
Powders for thermal spraying; composition; technical supply conditions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1274
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance specification * Analysis * Chemical composition * Chemical properties * Classification systems * Composition * Delivery * Delivery conditions * Designations * Form on supply * Grain size * Grain sizing * Marking * Materials * Metal spraying * Metallic * Metallic powders * Nonmetallic * Particle size distribution * Particle size measurement * Particle sizes * Particulate materials * Physical properties * Physical properties of materials * Powder * Schoop metallizing * Symbols * Testing * Thermal spraying * Welding engineering
Số trang