Loading data. Please wait

EN 1274

Thermal spraying - Powders - Composition, technical supply conditions

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2004-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1274
Tên tiêu chuẩn
Thermal spraying - Powders - Composition, technical supply conditions
Ngày phát hành
2004-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 51274:2009*SABS EN 1274:2009 (2009-05-27)
Thermal spraying - Powders - Composition, technical supply conditions
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 51274:2009*SABS EN 1274:2009
Ngày phát hành 2009-05-27
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1274 (2005-02), IDT * BS EN 1274 (2005-06-24), IDT * NF A91-213 (2005-01-01), IDT * SN EN 1274 (2005-02), IDT * OENORM EN 1274 (2005-01-01), IDT * PN-EN 1274 (2005-03-15), IDT * PN-EN 1274 (2007-11-26), IDT * SS-EN 1274 (2004-12-17), IDT * UNE-EN 1274 (2005-12-21), IDT * TS EN 1274 (2006-11-30), IDT * UNI EN 1274:2005 (2005-04-01), IDT * STN EN 1274 (2005-04-01), IDT * CSN EN 1274 (2005-06-01), IDT * CSN EN 1274 (2006-05-01), IDT * DS/EN 1274 (2005-01-27), IDT * NEN-EN 1274:2004 en (2004-11-01), IDT * SABS EN 1274:2009 (2009-05-27), IDT * SFS-EN 1274 (2005-03-24), IDT * SFS-EN 1274:en (2012-12-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 565 (1990-07)
Test sieves; metal wire cloth, perforated metal plate and electroformed sheet; nominal sizes of openings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 565
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 23923-2 (1993-04) * EN 23954 (1993-04) * EN ISO 4490 (2001-12)
Thay thế cho
EN 1274 (1996-06)
Thermal spraying - Powders - Composition - Technical supply conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1274
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1274 (2004-06)
Thermal spraying - Powders - Composition, technical supply conditions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1274
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1274 (2004-11)
Thermal spraying - Powders - Composition, technical supply conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1274
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1274 (1996-06)
Thermal spraying - Powders - Composition - Technical supply conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1274
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1274 (2004-06)
Thermal spraying - Powders - Composition, technical supply conditions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1274
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1274 (2003-04)
Thermal spraying - Powders - Composition - Technical supply conditions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1274
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1274 (1995-10)
Thermal spraying - Powders - Composition - Technical supply conditions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1274
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1274 (1993-11)
Powders for thermal spraying; composition; technical supply conditions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1274
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance specification * Analysis * Chemical composition * Chemical properties * Classification systems * Composition * Delivery * Delivery conditions * Designations * Form on supply * Grain size * Grain sizing * Marking * Materials * Metal spraying * Metallic * Metallic powders * Nonmetallic * Particle size distribution * Particle size measurement * Particle sizes * Particulate materials * Physical properties * Physical properties of materials * Powder * Schoop metallizing * Symbols * Testing * Thermal spraying * Welding engineering
Số trang
18