Loading data. Please wait

prEN 1274

Thermal spraying - Powders - Composition - Technical supply conditions

Số trang: 20
Ngày phát hành: 2003-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1274
Tên tiêu chuẩn
Thermal spraying - Powders - Composition - Technical supply conditions
Ngày phát hành
2003-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1274 (2003-05), IDT * 03/306712 DC (2003-04-23), IDT * A91-213PR, IDT * OENORM EN 1274 (2003-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 1274 (2004-06)
Thermal spraying - Powders - Composition, technical supply conditions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1274
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1274 (2004-11)
Thermal spraying - Powders - Composition, technical supply conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1274
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1274 (2004-06)
Thermal spraying - Powders - Composition, technical supply conditions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1274
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1274 (2003-04)
Thermal spraying - Powders - Composition - Technical supply conditions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1274
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance specification * Analysis * Chemical composition * Chemical properties * Classification systems * Composition * Delivery * Delivery conditions * Designations * Form on supply * Grain size * Grain sizing * Marking * Materials * Metal spraying * Metallic * Metallic powders * Nonmetallic * Particle size distribution * Particle size measurement * Particle sizes * Particulate materials * Physical properties * Physical properties of materials * Powder * Schoop metallizing * Symbols * Testing * Thermal spraying * Welding engineering
Số trang
20