Loading data. Please wait

prEN ISO 14919

Thermal spraying - Wires, rods and cords for flame and arc spraying - Classification - Technical supply conditions (ISO/DIS 14919:1997)

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 14919
Tên tiêu chuẩn
Thermal spraying - Wires, rods and cords for flame and arc spraying - Classification - Technical supply conditions (ISO/DIS 14919:1997)
Ngày phát hành
1997-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 14919 (1997-09), IDT * 97/123495 DC (1997-07-03), IDT * ISO/DIS 14919 (1997-06), IDT * OENORM EN ISO 14919 (1997-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10240
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN ISO 14919 (2000-12)
Thermal spraying - Wires, rods and cords for flame and arc spraying - Classification; Technical supply conditions (ISO/FDIS 14919:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 14919
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 14919 (2015-01)
Thermal spraying - Wires, rods and cords for flame and arc spraying - Classification - Technical supply conditions (ISO 14919:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14919
Ngày phát hành 2015-01-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14919 (2001-08)
Thermal spraying - Wires, rods and cords for flame and arc spraying - Classification; Technical supply conditions (ISO 14919:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14919
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 14919 (2000-12)
Thermal spraying - Wires, rods and cords for flame and arc spraying - Classification; Technical supply conditions (ISO/FDIS 14919:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 14919
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 14919 (1997-06)
Thermal spraying - Wires, rods and cords for flame and arc spraying - Classification - Technical supply conditions (ISO/DIS 14919:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 14919
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aluminium * Aluminium alloys * Bars (materials) * Ceramics * Chemical composition * Classification * Classification systems * Coating processes * Coatings * Copper * Copper alloys * Delivery conditions * Designations * Diameter * Dimensions * Electric arc spraying * Ferrous alloys * Filler wires * Finishes * Flame spraying * Form of delivery * Iron * Marking * Material groups * Mechanical properties * Metal spraying * Metals * Molybdenum * Nickel * Nickel alloys * Non-metals * Oxides * Solid wires * Specification (approval) * Spray cords * Sprayed coats * Sprayers * Spraying wires * Straps * Thermal spray admixtures * Thermal spraying * Tin * Tin alloys * Tolerances (measurement) * Welding engineering * Wires
Mục phân loại
Số trang