Loading data. Please wait

EN ISO 14923

Thermal spraying - Characterization and testing of thermally sprayed coatings (ISO/FDIS 14923:2002)

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2003-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 14923
Tên tiêu chuẩn
Thermal spraying - Characterization and testing of thermally sprayed coatings (ISO/FDIS 14923:2002)
Ngày phát hành
2003-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 14923 (2003-10), IDT * BS EN ISO 14923 (2003-07-11), IDT * NF A91-220 (2003-08-01), IDT * ISO 14923 (2003-07), IDT * SN EN ISO 14923 (2003-09), IDT * OENORM EN ISO 14923 (2003-09-01), IDT * PN-EN ISO 14923 (2005-05-05), IDT * SS-EN ISO 14923 (2004-03-12), IDT * UNE-EN ISO 14923 (2004-05-21), IDT * UNI EN ISO 14923:2003 (2003-11-01), IDT * STN EN ISO 14923 (2004-01-01), IDT * CSN EN ISO 14923 (2004-01-01), IDT * DS/EN ISO 14923 (2003-11-07), IDT * NEN-EN-ISO 14923:2003 en (2003-07-01), IDT * SFS-EN ISO 14923 (2004-07-23), IDT * SFS-EN ISO 14923:en (2004-02-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 571-1 (1997-01)
Non destructive testing - Penetrant testing - Part 1: General principles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 571-1
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 582 (1993-10)
Thermal spraying; determination of tensile adhesive strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 582
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 657 (1994-04)
Thermal spraying; terminology, classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 657
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1071-1 (1993-09)
Advanced technical ceramics; methods of test for ceramic coatings; part 1: determination of coating thickness by contact probe profilometer
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1071-1
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
81.060.30. Gốm cao cấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 24624 (1992-07)
Paints and varnishes; pull-off test (ISO 4624:1978)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 24624
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1463 (1994-10)
Metallic and oxide coatings - Measurement of coating thickness - Microscopical method (ISO 1463:1982)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1463
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2064 (2000-03)
Metallic and other inorganic coatings - Definitions and conventions concerning the measurement of thickness (ISO 2064:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2064
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2178 (1995-01)
Non-magnetic coatings on magnetic substrates - Measurement of coating thickness - Magnetic method (ISO 2178:1982)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2178
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2360 (1995-01)
Non-conductive coatings on non-magnetic basis metals - Measurement of coating thickness - Eddy current method (ISO 2360:1982)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2360
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3543 (2000-12)
Metallic and non-metallic coatings - Measurement of thickness - Beta backscatter method (ISO 3543:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3543
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3868 (1994-10)
Metallic and other non-organic coatings - Measurement of coating thicknesses - Fizeau multiple-beam interferometry method (ISO 3868:1976)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3868
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3882 (2003-04)
Metallic and other inorganic coatings - Review of methods of measurement of thickness (ISO 3882:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3882
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4518 (1995-01)
Metallic coatings - Measurement of coating thickness - Profilometric method (ISO 4518:1980)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4518
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4541 (1994-10)
Metallic and other non-organic coatings - Corrodkote corrosion test (CORR test) (ISO 4541:1978)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4541
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6507-2 (1997-11)
Metallic materials - Vickers hardness test - Part 2: Verification of testing machines (ISO 6507-2:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6507-2
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 19.060. Thử cơ và thiết bị
77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6507-3 (1997-11)
Metallic materials - Vickers hardness test - Part 3: Calibration of the reference blocks (ISO 6507-3:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6507-3
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 19.060. Thử cơ và thiết bị
77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6988 (1994-10)
Metallic and other non-organic coatings - Sulfur dioxide test with general condensation of moisture (ISO 6988:985)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6988
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9220 (1994-10)
Metallic coatings - Measurement of coating thickness - Scanning electron microscope method (ISO 9220:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9220
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14922-1 (1999-06)
Thermal spraying - Quality requirements of thermally sprayed structures - Part 1: Guidance for selection and use (ISO 14922-1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14922-1
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14922-2 (1999-06)
Thermal spraying - Quality requirements of thermally sprayed structures - Part 2: Comprehensive quality requirements (ISO 14922-2:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14922-2
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14922-3 (1999-06)
Thermal spraying - Quality requirements of thermally sprayed structures - Part 3: Standard quality requirements (ISO 14922-3:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14922-3
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14922-4 (1999-06)
Thermal spraying - Quality requirements of thermally sprayed structures - Part 4: Elementary quality requirements (ISO 14922-4:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14922-4
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3274 (1996-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Nominal characteristics of contact (stylus) instruments
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3274
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4287 (1997-04)
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4287
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8301 (1991-08)
Thermal insulation; determination of steady-state thermal resistance and related properties; heat flow meter apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8301
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13565-1 (1996-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method; Surface having stratified functional properties - Part 1: Filtering and general measurement conditions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13565-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13565-2 (1996-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method; Surfaces having stratified functional properties - Part 2: Height characterization using the linear material ratio curve
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13565-2
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60345 (1971) (1971-01-01)
Method of test for electrical resistance and resistivity of insulating materials at elevated temperatures
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60345 (1971)
Ngày phát hành 1971-01-01
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
29.040.20. Vật liệu cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 623-2 (1993-09) * EN 821-2 (1997-06) * EN 993-14 (1998-04) * EN 1071-2 (2002-11) * ENV 1071-3 (1994-03) * ENV 1159-2 (1993-08) * EN 1274 (1996-06) * EN ISO 6507-1 (1997-11) * EN ISO 6508-1 (1999-09) * EN ISO 14919 (2001-08) * IEC 60093 (1980) * IEC 60468 (1974) * ISO 2063 (1991-11) * ISO 4516 (2002-06) * ISO 8894-1 (1987-04) * ISO 9227 (1990-12) * ISO 14577-1 (2002-10) * ISO 14577-2 (2002-10) * ISO 14577-3 (2002-10)
Thay thế cho
prEN ISO 14923 (2002-11)
Thermal spraying - Characterization and testing of thermally sprayed coatings (ISO/FDIS 14923:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 14923
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 14923 (2003-07)
Thermal spraying - Characterization and testing of thermally sprayed coatings (ISO/FDIS 14923:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14923
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 14923 (2002-11)
Thermal spraying - Characterization and testing of thermally sprayed coatings (ISO/FDIS 14923:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 14923
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 14923 (2000-01)
Thermal spraying - Characterization and testing of thermal sprayed coatings (ISO/DIS 14923:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 14923
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Characteristics * Chemical composition * Coatings * Definitions * Layers * Metal spraying * Physical properties * Properties * Testing * Thermal spraying * Welding engineering
Mục phân loại
Số trang
16