Loading data. Please wait
Thermal spraying - Characterization and testing of thermally sprayed coatings (ISO/FDIS 14923:2002)
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2003-07-00
Non destructive testing - Penetrant testing - Part 1: General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 571-1 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal spraying; determination of tensile adhesive strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 582 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal spraying; terminology, classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 657 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Advanced technical ceramics; methods of test for ceramic coatings; part 1: determination of coating thickness by contact probe profilometer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1071-1 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác 81.060.30. Gốm cao cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; pull-off test (ISO 4624:1978) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 24624 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and oxide coatings - Measurement of coating thickness - Microscopical method (ISO 1463:1982) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1463 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other inorganic coatings - Definitions and conventions concerning the measurement of thickness (ISO 2064:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2064 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-magnetic coatings on magnetic substrates - Measurement of coating thickness - Magnetic method (ISO 2178:1982) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2178 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-conductive coatings on non-magnetic basis metals - Measurement of coating thickness - Eddy current method (ISO 2360:1982) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2360 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and non-metallic coatings - Measurement of thickness - Beta backscatter method (ISO 3543:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3543 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại 25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other non-organic coatings - Measurement of coating thicknesses - Fizeau multiple-beam interferometry method (ISO 3868:1976) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3868 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other inorganic coatings - Review of methods of measurement of thickness (ISO 3882:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3882 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings - Measurement of coating thickness - Profilometric method (ISO 4518:1980) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4518 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other non-organic coatings - Corrodkote corrosion test (CORR test) (ISO 4541:1978) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4541 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại 25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Vickers hardness test - Part 2: Verification of testing machines (ISO 6507-2:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6507-2 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Vickers hardness test - Part 3: Calibration of the reference blocks (ISO 6507-3:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6507-3 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other non-organic coatings - Sulfur dioxide test with general condensation of moisture (ISO 6988:985) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6988 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại 25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings - Measurement of coating thickness - Scanning electron microscope method (ISO 9220:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9220 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal spraying - Quality requirements of thermally sprayed structures - Part 1: Guidance for selection and use (ISO 14922-1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14922-1 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal spraying - Quality requirements of thermally sprayed structures - Part 2: Comprehensive quality requirements (ISO 14922-2:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14922-2 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal spraying - Quality requirements of thermally sprayed structures - Part 3: Standard quality requirements (ISO 14922-3:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14922-3 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal spraying - Quality requirements of thermally sprayed structures - Part 4: Elementary quality requirements (ISO 14922-4:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14922-4 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Nominal characteristics of contact (stylus) instruments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3274 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4287 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation; determination of steady-state thermal resistance and related properties; heat flow meter apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8301 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method; Surface having stratified functional properties - Part 1: Filtering and general measurement conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13565-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method; Surfaces having stratified functional properties - Part 2: Height characterization using the linear material ratio curve | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13565-2 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Method of test for electrical resistance and resistivity of insulating materials at elevated temperatures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60345 (1971) |
Ngày phát hành | 1971-01-01 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo 29.040.20. Vật liệu cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal spraying - Characterization and testing of thermally sprayed coatings (ISO/FDIS 14923:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 14923 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal spraying - Characterization and testing of thermally sprayed coatings (ISO/FDIS 14923:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14923 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal spraying - Characterization and testing of thermally sprayed coatings (ISO/FDIS 14923:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 14923 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal spraying - Characterization and testing of thermal sprayed coatings (ISO/DIS 14923:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 14923 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |