Loading data. Please wait

EN 657

Thermal spraying; terminology, classification

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 657
Tên tiêu chuẩn
Thermal spraying; terminology, classification
Ngày phát hành
1994-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 50657:1994*SABS EN 657:1994 (1997-10-16)
Thermal spraying - Terminology, classification
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 50657:1994*SABS EN 657:1994
Ngày phát hành 1997-10-16
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A91-200*NF EN 657 (1994-10-01), IDT
Thermal spraying. Terminology, classification.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A91-200*NF EN 657
Ngày phát hành 1994-10-01
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14917 (1999-08), IDT
Thermal spraying - Terminology, classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14917
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 657 (1994), IDT
Thermal spraying; terminology, classification
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 657
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 657 (1996-03-01), IDT
Thermal spraying. Terminology, classification
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 657
Ngày phát hành 1996-03-01
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 657 (1995-05-16), IDT
Thermal spraying - Terminology, classification
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 657
Ngày phát hành 1995-05-16
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 657 (1994-06), IDT * BS EN 657 (1994-12-15), IDT * ISO/DIS 14917 (1996-02), IDT * OENORM EN 657 (1994-08-01), IDT * SS-EN 657 (1994-11-04), IDT * UNE-EN 657 (1996-04-12), IDT * STN EN 657 (2000-12-01), IDT * NEN-EN 657:1995 en (1995-05-01), IDT * SABS EN 657:1994 (1997-10-16), IDT * SFS-EN 657 (1997-10-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 582 (1993-10)
Thermal spraying; determination of tensile adhesive strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 582
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6507-1 (1982-07) * ISO 6507-2 (1982) * ISO 6508 (1986-11)
Thay thế cho
prEN 657 (1993-10)
Thermal spraying; terminology, classification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 657
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 657 (2005-03)
Thermal spraying - Terminology, classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 657
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 657 (2005-03)
Thermal spraying - Terminology, classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 657
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 657 (1994-04)
Thermal spraying; terminology, classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 657
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 657 (1993-10)
Thermal spraying; terminology, classification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 657
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 657 (1992-02)
Thermal spraying; terminology, classification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 657
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Classification * Classification systems * Coatings * Definitions * Energy carriers * Equipment * Injection method * Manufacturing * Metal spraying * Methods * Process designation * Properties * Sprayed coats * Sprayers * Spraying (coating) * Terminology * Thermal * Thermal spray admixtures * Thermal spraying * Procedures * Processes
Số trang