Loading data. Please wait
Thermal spraying. Terminology, classification.
Số trang: 14
Ngày phát hành: 1994-10-01
Thermal spraying. Determination of tensile adhesive strength. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A91-211*NF EN 582 |
Ngày phát hành | 1994-02-01 |
Mục phân loại | 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal spraying - Terminology, classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A91-200*NF EN 657 |
Ngày phát hành | 2005-10-01 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A91-200*NF EN 657 |
Ngày phát hành | 2005-10-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |