Loading data. Please wait

SN EN 657

Thermal spraying; terminology, classification

Số trang: 9
Ngày phát hành: 1994-00-00

Liên hệ
The definitions and processes for thermal spraying are classified and explained. Ordinal characteristics for the thermal spraying processes are the type of spray material, type of operation and type of energy carrier. For the thermal spraying processes, classified according to energy carrier, the explanations for definitions are given with elementary sketches. The other definitions comprise general terms, terms for spraying equipment and terms for properties of thermal sprayed desposits.
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN 657
Tên tiêu chuẩn
Thermal spraying; terminology, classification
Ngày phát hành
1994-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 657 (1994-06), IDT * EN 657 (1994-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 582 (1993-10)
Thermal spraying; determination of tensile adhesive strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 582
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6507-2 (1983-09)
Metallic materials; Hardness test; Vickers test; Part 2 : HV 0,2 to less than HV 5
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6507-2
Ngày phát hành 1983-09-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6507-1 (1982-07) * ISO 6508 (1986-11)
Thay thế cho
Thay thế bằng
SN EN 657 (2005-08)
Thermal spraying - Terminology, classification
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 657
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SN EN 657 (2005-08)
Thermal spraying - Terminology, classification
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 657
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 657 (1994)
Thermal spraying; terminology, classification
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 657
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Classification * Classification systems * Coatings * Definitions * Energy carriers * Equipment * Injection method * Manufacturing * Metal spraying * Methods * Process designation * Properties * Sprayed coats * Sprayers * Spraying (coating) * Terminology * Thermal * Thermal spray admixtures * Thermal spraying * Procedures * Processes
Số trang
9