Loading data. Please wait
| Thermal spraying; terminology, classification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32530 |
| Ngày phát hành | 1989-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.220.20. Xử lý bề mặt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic materials; Hardness test; Vickers test; Part 2 : HV 0,2 to less than HV 5 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6507-2 |
| Ngày phát hành | 1983-09-00 |
| Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal spraying; determination of tensile adhesive strength | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 582 |
| Ngày phát hành | 1993-05-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal spraying; terminology, classification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 657 |
| Ngày phát hành | 1992-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal spraying; terminology, classification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 657 |
| Ngày phát hành | 1994-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.220.20. Xử lý bề mặt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal spraying - Terminology, classification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 657 |
| Ngày phát hành | 2005-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.220.20. Xử lý bề mặt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal spraying; terminology, classification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 657 |
| Ngày phát hành | 1994-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.220.20. Xử lý bề mặt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal spraying; terminology, classification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 657 |
| Ngày phát hành | 1993-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal spraying; terminology, classification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 657 |
| Ngày phát hành | 1992-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |