Loading data. Please wait

prEN 657

Thermal spraying; terminology, classification

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 657
Tên tiêu chuẩn
Thermal spraying; terminology, classification
Ngày phát hành
1993-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 32530 (1989-10), MOD
Thermal spraying; terminology, classification
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 32530
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 6507-2 (1983-09)
Metallic materials; Hardness test; Vickers test; Part 2 : HV 0,2 to less than HV 5
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6507-2
Ngày phát hành 1983-09-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 582 (1993-05)
Thermal spraying; determination of tensile adhesive strength
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 582
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6507-1 (1982-07) * ISO 6508 (1986-11)
Thay thế cho
prEN 657 (1992-02)
Thermal spraying; terminology, classification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 657
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 657 (1994-04)
Thermal spraying; terminology, classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 657
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 657 (2005-03)
Thermal spraying - Terminology, classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 657
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 657 (1994-04)
Thermal spraying; terminology, classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 657
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 657 (1993-10)
Thermal spraying; terminology, classification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 657
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 657 (1992-02)
Thermal spraying; terminology, classification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 657
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Classification * Classification systems * Definitions * Energy carriers * Equipment * Process designation * Properties * Sprayers * Thermal spray admixtures * Thermal spraying * Metal spraying
Số trang