Loading data. Please wait
Thermal spraying; terminology, classification
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1989-10-00
Thermal Spraying; Terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32530 |
Ngày phát hành | 1975-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal spraying - Terminology, classification; German version EN 657:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 657 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal spraying; terminology, classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32530 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal Spraying; Terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32530 |
Ngày phát hành | 1975-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |