Loading data. Please wait

DIN 32530

Thermal Spraying; Terms

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1975-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 32530
Tên tiêu chuẩn
Thermal Spraying; Terms
Ngày phát hành
1975-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 8522 (1971-03) * DIN 8577 (1974-03) * DIN 8580 (1974-06)
Thay thế cho
Thay thế bằng
DIN 32530 (1989-10)
Thermal spraying; terminology, classification
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 32530
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 657 (2005-06)
Thermal spraying - Terminology, classification; German version EN 657:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 657
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 32530 (1989-10)
Thermal spraying; terminology, classification
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 32530
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 32530 (1975-10)
Thermal Spraying; Terms
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 32530
Ngày phát hành 1975-10-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 657 (1994-06)
Từ khóa
Aftercare * Air * Angles (geometry) * Automatic * Covers * Definitions * Flame spraying * Metal spraying * Shape * Spraying * Thermal spraying * Induced * Plasma spraying * Insulating layers * Moulding * Shaping * Masking * Electric arc spraying * Rotating * Electrical * Fuel gases * Sprayed coats * Manufacturing * Nozzles * Thermal spray admixtures * Energy carriers * Powder spraying * Adhesive shear strength * Spraying wires * Material losses at red heat * Carrier gases * Decorative * Adhesion * Classification * Injection-moulded parts * Liability
Số trang
7