Loading data. Please wait

EN 657

Thermal spraying - Terminology, classification

Số trang: 21
Ngày phát hành: 2005-03-00

Liên hệ
This document defines processes and general terms for thermal spraying. It classifies thermal spraying processes according to type of spray material, to type of operation and to type of energy carrier.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 657
Tên tiêu chuẩn
Thermal spraying - Terminology, classification
Ngày phát hành
2005-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 50657:2009*SABS EN 657:2009 (2009-01-21)
Thermal spraying - Terminology, classification
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 50657:2009*SABS EN 657:2009
Ngày phát hành 2009-01-21
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 657 (2005-06), IDT
Thermal spraying - Terminology, classification; German version EN 657:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 657
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A91-200*NF EN 657 (2005-10-01), IDT
Thermal spraying - Terminology, classification
Số hiệu tiêu chuẩn NF A91-200*NF EN 657
Ngày phát hành 2005-10-01
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 657 (2005-08), IDT
Thermal spraying - Terminology, classification
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 657
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 657 (2005-12-01), IDT
Thermal spraying - Terminology, classification
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 657
Ngày phát hành 2005-12-01
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 657 (2005-05-27), IDT
Thermal spraying - Terminology, classification
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 657
Ngày phát hành 2005-05-27
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 657 (2005-09-29), IDT * OENORM EN 657 (2005-06-01), IDT * PN-EN 657 (2005-06-15), IDT * PN-EN 657 (2006-11-30), IDT * SS-EN 657 (2005-09-15), IDT * UNE-EN 657 (2006-03-29), IDT * UNI EN 657:2005 (2005-07-01), IDT * STN EN 657 (2005-08-01), IDT * NEN-EN 657:2005 en (2005-04-01), IDT * SABS EN 657:2009 (2009-01-21), IDT * SFS-EN 657 (2005-07-22), IDT * SFS-EN 657:en (2013-01-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 14923 (2003-07)
Thermal spraying - Characterization and testing of thermally sprayed coatings (ISO/FDIS 14923:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14923
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 17836 (2004-11)
Thermal spraying - Determination of the deposition efficiency for thermal spaying (ISO 17836:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 17836
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 657 (1994-04)
Thermal spraying; terminology, classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 657
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 657 (2004-10)
Thermal spraying - Terminology, classification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 657
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 657 (2005-03)
Thermal spraying - Terminology, classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 657
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 657 (1994-04)
Thermal spraying; terminology, classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 657
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 657 (2004-10)
Thermal spraying - Terminology, classification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 657
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 657 (2003-04)
Thermal spraying - Terminology, classification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 657
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 657 (1993-10)
Thermal spraying; terminology, classification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 657
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 657 (1992-02)
Thermal spraying; terminology, classification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 657
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Classification * Classification systems * Coatings * Definitions * Energy carriers * Equipment * Injection method * Manufacturing * Metal spraying * Methods * Process designation * Properties * Sprayed coats * Sprayers * Spraying (coating) * Symbols * Terminology * Thermal * Thermal spray admixtures * Thermal spraying * Welding engineering * Procedures * Processes
Số trang
21