Loading data. Please wait

prEN 657

Thermal spraying - Terminology, classification

Số trang: 21
Ngày phát hành: 2003-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 657
Tên tiêu chuẩn
Thermal spraying - Terminology, classification
Ngày phát hành
2003-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 657 (2003-04), IDT * 03/306713 DC (2003-04-23), IDT * A91-200PR, IDT * OENORM EN 657 (2003-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 657 (2004-10)
Thermal spraying - Terminology, classification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 657
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 657 (2005-03)
Thermal spraying - Terminology, classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 657
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 657 (2004-10)
Thermal spraying - Terminology, classification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 657
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 657 (2003-04)
Thermal spraying - Terminology, classification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 657
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Classification * Classification systems * Coatings * Definitions * Energy carriers * Equipment * Injection method * Manufacturing * Metal spraying * Methods * Process designation * Properties * Sprayed coats * Sprayers * Spraying (coating) * Terminology * Thermal * Thermal spray admixtures * Thermal spraying * Procedures * Processes
Số trang
21