Loading data. Please wait
Thermal spraying - Terminology, classification
Số trang: 21
Ngày phát hành: 2004-10-00
Thermal spraying - Terminology, classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 657 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal spraying - Terminology, classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 657 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal spraying - Terminology, classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 657 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal spraying - Terminology, classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 657 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal spraying - Terminology, classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 657 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |