Loading data. Please wait
Thermal spraying - Terminology, classification
Số trang: 11
Ngày phát hành: 1999-08-00
Thermal spraying; terminology, classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 657 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal spraying - Determination of tensile adhesive strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14916 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal spraying - Terminology, classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14917 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |