Loading data. Please wait
Thermal spraying. Terminology, classification
Số trang: 16
Ngày phát hành: 1996-03-01
Thermal spraying - Terminology, classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 657 |
Ngày phát hành | 2005-12-01 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 657 |
Ngày phát hành | 2005-12-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |