Loading data. Please wait
Thermal spraying - Terminology, classification
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1995-05-16
Thermal spraying - Terminology, classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 657 |
Ngày phát hành | 2005-05-27 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 657 |
Ngày phát hành | 2005-05-27 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |