Loading data. Please wait

EN ISO 14922-3

Thermal spraying - Quality requirements of thermally sprayed structures - Part 3: Standard quality requirements (ISO 14922-3:1999)

Số trang: 11
Ngày phát hành: 1999-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 14922-3
Tên tiêu chuẩn
Thermal spraying - Quality requirements of thermally sprayed structures - Part 3: Standard quality requirements (ISO 14922-3:1999)
Ngày phát hành
1999-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 14922-3 (1999-08), IDT * BS EN ISO 14922-3 (1999-08-15), IDT * NF A91-223-3 (1999-09-01), IDT * ISO 14922-3 (1999-06), IDT * SN EN ISO 14922-3 (1999-09), IDT * OENORM EN ISO 14922-3 (1999-08-01), IDT * PN-EN ISO 14922-3 (2002-01-10), IDT * SS-EN ISO 14922-3 (1999-12-22), IDT * UNE-EN ISO 14922-3 (2000-03-31), IDT * UNI EN ISO 14922-3:1999 (1999-09-30), IDT * STN EN ISO 14922-3 (2001-09-01), IDT * CSN EN ISO 14922-3 (1999-12-01), IDT * DS/EN ISO 14922-3 (1999-12-08), IDT * NEN-EN-ISO 14922-3:1999 en (1999-08-01), IDT * SFS-EN ISO 14922-3 (2004-05-07), IDT * SFS-EN ISO 14922-3:en (2002-07-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 473 (1993-01)
Qualification and certification of NDT personnel; general principles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 473
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 582 (1993-10)
Thermal spraying; determination of tensile adhesive strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 582
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 657 (1994-04)
Thermal spraying; terminology, classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 657
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14918 (1998-10)
Thermal spraying - Approval testing of thermal sprayers (ISO 14918:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14918
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14922-1 (1999-06)
Thermal spraying - Quality requirements of thermally sprayed structures - Part 1: Guidance for selection and use (ISO 14922-1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14922-1
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8402 (1994-04)
Quality management and qualtity assurance - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8402
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1274 (1996-06) * prEN 13214 (1998-04) * EN ISO 9001 (1994-07) * EN ISO 9002 (1994-07) * prEN ISO 14919 (1997-06)
Thay thế cho
prEN ISO 14922-3 (1998-10)
Thermal spraying - Quality requirements of thermally sprayed structures - Part 3: Standard quality requirements (ISO/FDIS 14922-3:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 14922-3
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 14922-3 (1999-06)
Thermal spraying - Quality requirements of thermally sprayed structures - Part 3: Standard quality requirements (ISO 14922-3:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14922-3
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 14922-3 (1998-10)
Thermal spraying - Quality requirements of thermally sprayed structures - Part 3: Standard quality requirements (ISO/FDIS 14922-3:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 14922-3
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 14922-3 (1997-03)
Thermal spraying - Quality requirements of thermally sprayed structures - Part 3: Standard quality requirements (ISO/DIS 14922-3:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 14922-3
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aftercare * Bushings * Components * Contracts * Design * Enterprises * Handling * Inspection * Melting * Melting behaviour * Metal spraying * Occupational safety * Personnel * Persons * Pollution control * Preconditioning * Quality * Quality assurance * Quality requirements * Selection * Specification (approval) * Sprayed coats * Spraying * Surveillance (approval) * Testing * Thermal * Thermal spraying * Thermics * Use * Pretreatment
Mục phân loại
Số trang
11