Loading data. Please wait

ENV 1071-1

Advanced technical ceramics; methods of test for ceramic coatings; part 1: determination of coating thickness by contact probe profilometer

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ENV 1071-1
Tên tiêu chuẩn
Advanced technical ceramics; methods of test for ceramic coatings; part 1: determination of coating thickness by contact probe profilometer
Ngày phát hành
1993-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN V ENV 1071-1 (1993-11), IDT * BS DD ENV 1071-1 (1994-03-15), IDT * ENV 1071-1 (1993), IDT * A92-801-1 (1993-12-01), IDT * OENORM ENV 1071-1 (1993-11-01), IDT * SS-ENV 1071-1 (1994-09-16), IDT * STN P ENV 1071-1 (2000-08-01), IDT * NVN-ENV 1071-1:1995 en (1995-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 4287-1 (1984-12)
Surface roughness; Terminology; Part 1 : Surface and its parameters Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4287-1
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1071-2 (1993-09) * ENV 1071-3 * ISO 1880 (1979-11) * ISO 3274 (1975-07)
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 1071-1 (2003-03)
Advanced technical ceramics - Methods of test for ceramic coatings - Part 1: Determination of coating thickness by contact probe profilometer
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1071-1
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 81.060.30. Gốm cao cấp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ENV 1071-1 (1993-09)
Advanced technical ceramics; methods of test for ceramic coatings; part 1: determination of coating thickness by contact probe profilometer
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1071-1
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
81.060.30. Gốm cao cấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1071-1 (2003-03)
Advanced technical ceramics - Methods of test for ceramic coatings - Part 1: Determination of coating thickness by contact probe profilometer
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1071-1
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 81.060.30. Gốm cao cấp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Advanced technical ceramics * Ceramics * Coating thickness * Coatings * Composite materials * Contact stylus instruments * Finishes * Measuring instruments * Profile * Profilometers * Reinforcing materials * Test equipment * Testing * Thickness
Số trang