Loading data. Please wait
Advanced technical ceramics - Methods of test for ceramic coatings - Part 1: Determination of coating thickness by contact probe profilometer
Số trang: 11
Ngày phát hành: 2003-03-00
Advanced technical ceramics - Methods of test for ceramic coatings - Part 1 : determination of coating thickness by contact probe filometer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A92-801-1*NF EN 1071-1 |
Ngày phát hành | 2003-12-01 |
Mục phân loại | 25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác 81.060.30. Gốm cao cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Nominal characteristics of contact (stylus) instruments (ISO 3274:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3274 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories (ISO/IEC 17025:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO/IEC 17025 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Advanced technical ceramics; methods of test for ceramic coatings; part 1: determination of coating thickness by contact probe profilometer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1071-1 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác 81.060.30. Gốm cao cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Advanced technical ceramics - Methods of test for ceramic coatings - Part 1: Determination of coating thickness by contact probe profilometer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1071-1 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác 81.060.30. Gốm cao cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Advanced technical ceramics - Methods of test for ceramic coatings - Part 1: Determination of coating thickness by contact probe profilometer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1071-1 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác 81.060.30. Gốm cao cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Advanced technical ceramics; methods of test for ceramic coatings; part 1: determination of coating thickness by contact probe profilometer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1071-1 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác 81.060.30. Gốm cao cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Advanced technical ceramics - Methods of test for ceramic coatings - Part 1: Determination of coating thickness by contact probe profilometer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1071-1 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 81.060.30. Gốm cao cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |