Loading data. Please wait
Advanced technical ceramics; monolithic ceramics; general and textural properties; part 2: determination of density and porosity
Số trang:
Ngày phát hành: 1993-09-00
General criteria for the operation of testing laboratories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45001 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Micrometer callipers for external measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3611 |
Ngày phát hành | 1978-02-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vernier callipers reading to 0,02 mm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6906 |
Ngày phát hành | 1984-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Advanced technical ceramics; monolithic ceramics; general and textural properties; part 2: determination of density and porosity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 623-2 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 81.060.20. Sản phẩm gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Advanced technical ceramics; monolithic ceramics; general and textural properties; part 2: determination of density and porosity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 623-2 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 81.060.30. Gốm cao cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Advanced technical ceramics; monolithic ceramics; general and textural properties; part 2: determination of density and porosity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 623-2 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 81.060.20. Sản phẩm gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing advanced technical ceramics; general and textural properties; part 2: determination of density and porosity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 623-2 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 81.060.20. Sản phẩm gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |