Loading data. Please wait

EN 13707+A2

Flexible sheets for waterproofing - Reinforced bitumen sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics

Số trang: 32
Ngày phát hành: 2009-07-00

Liên hệ
This document specifies definitions and characteristics for flexible reinforced bitumen sheets for which the intended use is roofing. This covers sheets used as top layers, intermediate layers and underlayers. It does not cover reinforced bitumen sheets for waterproofing used as underlays for discontinuous roofing. It does not cover waterproofing sheets which are intended to be used fully bonded under bituminous products (e. g. asphalt) directly applied at high temperature, specified by prEN 14695.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13707+A2
Tên tiêu chuẩn
Flexible sheets for waterproofing - Reinforced bitumen sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Ngày phát hành
2009-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13707 (2009-10), IDT * NF P84-138 (2009-09-01), IDT * SN EN 13707+A2 (2009), IDT * OENORM EN 13707 (2009-09-01), IDT * PN-EN 13707+A2 (2009-09-25), IDT * PN-EN 13707+A2 (2012-08-27), IDT * SS-EN 13707+A2 (2009-07-16), IDT * UNE-EN 13707+A2 (2010-02-17), IDT * UNI EN 13707:2009 (2009-08-26), IDT * STN EN 13707+A2 (2010-01-01), IDT * CSN EN 13707+A2 (2009-12-01), IDT * DS/EN 13707 + A2 (2009-10-12), IDT * NEN-EN 13707:2004+A2:2009 en (2009-07-01), IDT * SFS-EN 13707 + A2:en (2009-09-25), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1107-1 (1999-08)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of dimensional stability - Part 1: Bitumen sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1107-1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1108 (1999-08)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of form stability under cyclical temperature changes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1108
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1109 (1999-08)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of flexibility at low temperature
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1109
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1110 (1999-08)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of flow resistance at elevated temperature
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1110
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1296 (2000-12)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roofing - Method of artificial ageing by long term exposure to elevated temperature
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1296
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1297 (2004-09)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Method of artificial ageing by long term exposure to the combination of UV radiation, elevated temperature and water
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1297
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1848-1 (1999-11)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of length, width and straightness - Part 1: Bitumen sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1848-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1849-1 (1999-11)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of thickness and mass per unit area - Part 1: Bitumen sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1849-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1850-1 (1999-11)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of visible defects - Part 1: Bitumen sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1850-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1928 (2000-03)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of watertightness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1928
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1931 (2000-07)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of water vapour transmission properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1931
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12039 (1999-09)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of adhesion of granules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12039
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12310-1 (1999-09)
Flexible sheets for waterproofing - Part 1: Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of resistance to tearing (nail shank)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12310-1
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12311-1 (1999-09)
Flexible sheets for waterproofing - Part 1: Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of tensile properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12311-1
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12316-1 (1999-09)
Flexible sheets for waterproofing - Part 1: Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of peel resistance of joints
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12316-1
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12317-1 (1999-09)
Flexible sheets for waterproofing - Part 1: Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of shear resistance of joints
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12317-1
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12691 (2006-03)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of resistance to impact
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12691
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12730 (2001-01)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of resistance to static loading
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12730
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13416 (2001-06)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Rules for sampling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13416
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2002-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-5 (2005-12)
Fire classification of construction products and building elements - Part 5: Classification using data from external fire exposure to roofs tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-5
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13948 (2007-06)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of resistance to root penetration
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13948
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11925-2 (2002-02)
Reaction to fire tests - Ignitability of building products subjected to direct impingement of flame - Part 2: Single-flame source test (ISO 11925-2:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11925-2
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13897 (2004-06) * 89/106/EWG (1988-12-21)
Thay thế cho
EN 13707 (2004-10)
Flexible sheets for waterproofing - Reinforced bitumen sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13707
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13707/A1 (2006-11)
Flexible sheets for waterproofing - Reinforced bitumen sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13707/A1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13707/prA2 (2008-12)
Flexible sheets for waterproofing - Reinforced bitumen sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13707/prA2
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13707 (2013-10)
Flexible sheets for waterproofing - Reinforced bitumen sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13707
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13707 (2013-10)
Flexible sheets for waterproofing - Reinforced bitumen sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13707
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13707/prA2 (2008-12)
Flexible sheets for waterproofing - Reinforced bitumen sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13707/prA2
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13707/A1 (2006-11)
Flexible sheets for waterproofing - Reinforced bitumen sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13707/A1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13707/prA1 (2006-05)
Flexible sheets for waterproofing - Reinforced bitumen sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13707/prA1
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13707 (2004-10)
Flexible sheets for waterproofing - Reinforced bitumen sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13707
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13707 (2004-04)
Flexible sheets for waterproofing - Reinforced bitumen sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13707
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13707 (1999-08)
Flexible sheets for waterproofing - Reinforced bitumen sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13707
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13707+A2 (2009-07)
Flexible sheets for waterproofing - Reinforced bitumen sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13707+A2
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Base fabrics * Bitumen sheets * Bitumens * Bituminous products * CE marking * Certificates of conformity * Certification (approval) * Codes * Conformity * Conformity testing * Consistency (mechanical property) * Construction * Construction materials * Constructional products * Cover coats * Definitions * Designations * Determination * Dimensions * Elongation * Layers * Marking * Production control * Properties * Protection against water from the ground * Resistance * Roof sealing * Roof sealing sheets * Sealing * Specification * Specification (approval) * Specifications * Strength of materials * Technical data sheets * Tensile force * Testing * Thermal stability * Tightness * Water proof sheetings * Waterproof * Water-proof sheeting for roofs * Watertightness * Tractive force * Impermeability * Freedom from holes * Density * Expansions * Waterproofness
Số trang
32