Loading data. Please wait

prEN 13707

Flexible sheets for waterproofing - Reinforced bitumen sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics

Số trang: 22
Ngày phát hành: 1999-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13707
Tên tiêu chuẩn
Flexible sheets for waterproofing - Reinforced bitumen sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Ngày phát hành
1999-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13707 (1999-11), IDT * 99/102775 DC (1999-08-26), IDT * OENORM EN 13707 (1999-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 1107-1 (1999-03)
Flexible sheets for waterproofing - Part 1: Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of dimensional stability
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1107-1
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1108 (1999-03)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of form stability under cyclical temperature changes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1108
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1109 (1999-03)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of flexibility at low temperature
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1109
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1110 (1999-03)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of flow resistance at elevated temperature
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1110
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1296 (1998-05)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roofing - Artificial ageing by long term exposure to elevated temperature
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1296
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1297 (1999-05)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing Method of artificial ageing by long term exposure to the combination of UV radiation, elevated temperature and water
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1297
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1848-1 (1999-06)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of length, width and straightness - Part 1: Bitumen sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1848-1
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1849-1 (1999-06)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of thickness and mass per unit area - Part 1: Bitumen sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1849-1
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1850-1 (1999-06)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of visible defects - Part 1: Bitumen sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1850-1
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1928 (1995-05)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of watertightness
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1928
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12039 (1999-05)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of granules adhesion
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12039
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12310-1 (1999-05)
Flexible sheets for waterproofing - Part 1: Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of resistance to tearing (nail shank)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12310-1
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12311-1 (1999-05)
Flexible sheets for waterproofing - Part 1: Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of tensile properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12311-1
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12316-1 (1999-04)
Flexible sheets for waterproofing - Part 1: Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of peel resistance of joints
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12316-1
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 13707 (2004-04)
Flexible sheets for waterproofing - Reinforced bitumen sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13707
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13707 (2013-10)
Flexible sheets for waterproofing - Reinforced bitumen sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13707
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13707 (2004-10)
Flexible sheets for waterproofing - Reinforced bitumen sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13707
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13707 (2004-04)
Flexible sheets for waterproofing - Reinforced bitumen sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13707
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13707 (1999-08)
Flexible sheets for waterproofing - Reinforced bitumen sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13707
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13707+A2 (2009-07)
Flexible sheets for waterproofing - Reinforced bitumen sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13707+A2
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Base fabrics * Bitumen sheets * Bitumens * Bituminous products * Certification (approval) * Codes * Conformity * Consistency (mechanical property) * Construction * Construction materials * Cover coats * Definitions * Designations * Determination * Dimensions * Elongation * Layers * Marking * Properties * Protection against water from the ground * Roof sealing * Roof sealing sheets * Sealing * Specification * Specification (approval) * Specifications * Strength of materials * Technical data sheets * Tensile force * Thermal stability * Tightness * Water proof sheetings * Waterproof * Water-proof sheeting for roofs * Watertightness * Tractive force * Impermeability * Freedom from holes * Density * Expansions * Waterproofness
Số trang
22